Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大使

Mục lục

[ たいし ]

n

khâm sứ
đại sứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大使館

    Mục lục 1 [ たいしかん ] 1.1 n 1.1.1 tòa đại sứ 1.1.2 đại sứ quán [ たいしかん ] n tòa đại sứ đại sứ quán
  • 大体

    Mục lục 1 [ だいたい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ước độ 1.1.2 ước chừng 1.1.3 độ chừng 1.1.4 đại khái 1.1.5 cỡ chừng 1.1.6 cái...
  • 大便

    Mục lục 1 [ たいべん ] 1.1 adv 1.1.1 đại tiện 2 [ だいべん ] 2.1 n 2.1.1 sự đi đại tiện [ たいべん ] adv đại tiện [ だいべん...
  • 大修理

    [ だいしゅうり ] n đại tu
  • 大地

    [ だいち ] n đất đai
  • 大別

    [ たいべつ ] n sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi
  • 大分

    Mục lục 1 [ だいぶ ] 1.1 adv 1.1.1 nhiều/rất/khá/đáng kể 2 [ だいぶん ] 2.1 adv 2.1.1 đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá [ だいぶ...
  • 大切

    Mục lục 1 [ たいせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ たいせつ ] adj-na quan trọng n sự quan trọng
  • 大切にする

    Mục lục 1 [ たいせつにする ] 1.1 n 1.1.1 trìu mến 1.1.2 coi trọng, xem trọng [ たいせつにする ] n trìu mến coi trọng, xem...
  • 大刀

    [ たいとう ] n đại đao
  • 大喪

    [ たいそう ] n đại tang
  • 大喜び

    Mục lục 1 [ おおよろこび ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh...
  • 大和絵

    [ やまとえ ] n tranh kiểu Nhật cổ
  • 大和魂

    [ やまとだましい ] n tinh thần Yamato Ghi chú: Yamato là tên của Nhật Bản ngày xưa
  • 大儀

    [ たいぎ ] n đại nghĩa
  • 大兄

    [ たいけい ] n đại ca
  • 大前提

    [ だいぜんてい ] n tiền đề chính/nguyên tắc
  • 大割引

    Kinh tế [ おおわりびき ] bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale]
  • 大勢

    Mục lục 1 [ おおぜい ] 1.1 n 1.1.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều 2 [ たいせい...
  • 大国

    [ たいこく ] n nước lớn/cường quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top