Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天才

Mục lục

[ てんさい ]

n

thiên tài
彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh ấy là một thiên tài trời ban trong nấu nướng
彼は生まれながらの天才だ。 :anh ta sinh ra đã là một thiên tài
hiền tài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天才児

    [ てんさいじ ] n thần đồng
  • 天性

    Mục lục 1 [ てんせい ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh [ てんせい ] n thể diện n-adv, n-t tự nhiên/bẩm...
  • 太くなる

    [ ふとくなる ] adj lên cân
  • 太った

    [ ふとった ] adj bầu bĩnh
  • 太っ腹

    Mục lục 1 [ ふとっぱら ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào...
  • 太い

    Mục lục 1 [ ふとい ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ ふとい ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia...
  • 太古

    [ たいこ ] n, n-adv thời kỳ cổ đại/thời xưa
  • 太子

    [ たいし ] n thái tử
  • 太字

    [ ふとじ ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
  • 太平洋

    [ たいへいよう ] n thái bình dương
  • 太刀

    [ たち ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài 大臣は辛うじて野党党首の鋭い太刀先をかわした. :Bộ trưởng cố gắng né...
  • 太刀打ちできる

    [ たちうちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi...
  • 太る

    Mục lục 1 [ ふとる ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ ふとる ] n phát phì mập...
  • 太鼓

    [ たいこ ] n cái trống/trống lục lạc
  • 太鼓のばち

    [ たいこのばち ] n dùi trống
  • 太鼓を打つ

    [ たいこをうつ ] n đánh trống
  • 太鼓腹

    [ たいこばら ] n bụng to
  • 太陽

    Mục lục 1 [ たいよう ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいよう ] 2.1.1 mặt trời [ たいよう...
  • 太陽の黒点

    [ たいようのこくてん ] n vệt mặt trời
  • 太陽が出る

    [ たいようがでる ] n mặt trời mọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top