Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

太い

Mục lục

[ ふとい ]

adj

mập
béo/dày/ to
ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia rất thích ăn đồ ngọt, điều đó giải thích cho cái eo to của cô ta.
私たちは、その工事計画のために1本の太いケーブルを必要としています :Chúng tôi cần một sợi dây cáp to cho dự án xây dựng đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 太古

    [ たいこ ] n, n-adv thời kỳ cổ đại/thời xưa
  • 太子

    [ たいし ] n thái tử
  • 太字

    [ ふとじ ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
  • 太平洋

    [ たいへいよう ] n thái bình dương
  • 太刀

    [ たち ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài 大臣は辛うじて野党党首の鋭い太刀先をかわした. :Bộ trưởng cố gắng né...
  • 太刀打ちできる

    [ たちうちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi...
  • 太る

    Mục lục 1 [ ふとる ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ ふとる ] n phát phì mập...
  • 太鼓

    [ たいこ ] n cái trống/trống lục lạc
  • 太鼓のばち

    [ たいこのばち ] n dùi trống
  • 太鼓を打つ

    [ たいこをうつ ] n đánh trống
  • 太鼓腹

    [ たいこばら ] n bụng to
  • 太陽

    Mục lục 1 [ たいよう ] 1.1 n 1.1.1 thái dương/mặt trời 1.1.2 biển cả 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいよう ] 2.1.1 mặt trời [ たいよう...
  • 太陽の黒点

    [ たいようのこくてん ] n vệt mặt trời
  • 太陽が出る

    [ たいようがでる ] n mặt trời mọc
  • 太陽が西に沈む

    [ たいようがにしにしずむ ] n mặt trời mọc
  • 太陽が沈む

    [ たいようがしずむ ] n mặt trời lặn
  • 太陽エネルギー

    Kỹ thuật [ たいようえねるぎー ] Năng lượng mặt trời
  • 太陽系

    Mục lục 1 [ たいようけい ] 1.1 n 1.1.1 Hệ Mặt Trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいようけい ] 2.1.1 hệ mặt trời [ たいようけい...
  • 太陽暦

    [ たいようれき ] n lịch mặt trời
  • Mục lục 1 [ おっと ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ おっと ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top