Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天然硝子

Mục lục

[ てんねんがらす ]

n

kính tự nhiên

[ てんねんしょうし ]

n

kính tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天然痘

    [ てんねんとう ] n bệnh đậu mùa 天然痘による攻撃 :bùng phát bệnh đậu mùa 天然痘に対して免疫性がある :miễn...
  • 天然記念物

    [ てんねんきねんぶつ ] n Tượng đài tự nhiên 国の天然記念物として認められる: được xem như tượng đài thiên nhiên...
  • 天然資源

    Mục lục 1 [ てんねんしげん ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên thiên nhiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんねんしげん ] 2.1.1 tài nguyên thiên nhiên...
  • 天然資源保護論者

    [ てんねんしげんほごろんしゃ ] n Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
  • 天然色

    [ てんねんしょく ] n màu tự nhiên 天然色写真術 :nghệ thuật chụp ảnh màu tự nhiên 天然色映画 :phim ảnh màu...
  • 天然色写真

    [ てんねんしょくしゃしん ] n ảnh màu 天然色写真術 :nghệ thuật chụp ảnh màu 天然色写真展覧会:triển lãm ảnh...
  • 天然果汁

    [ てんねんかじゅう ] n nước hoa quả tự nhiên 天然果汁飲料:nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên
  • 天然松やに

    Kỹ thuật [ てんねんまつやに ] nhựa thông thiên nhiên [natural pine resin]
  • 天然港

    [ てんねんこう ] n Bến cảng tự nhiên 天然港としては世界でもっとも重要な港のひとつである。:trên thế giới cảng...
  • 天照皇大神

    [ てんしょうこうだいじん ] n nữ thần Mặt trời
  • 天狼星

    [ てんろうせい ] n Sao Thiên Lang
  • 天狗

    Mục lục 1 [ てんぐ ] 1.1 n 1.1.1 yêu tinh mũi dài 1.1.2 người khoác lác [ てんぐ ] n yêu tinh mũi dài người khoác lác 子供が学校の成績で天狗になるのは親がそうさせる場合が多い.:nhiều...
  • 天狗風

    [ てんぐかぜ ] n Cơn lốc thình lình
  • 天狗話

    [ てんぐばなし ] n Câu chuyện khoác lác
  • 天目山

    [ てんもくざん ] n vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại
  • 天盃

    [ てんぱい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng
  • 天花

    [ てんか ] n hoa tuyết
  • 天花粉

    Mục lục 1 [ てんかふん ] 1.1 n 1.1.1 Phấn hoạt thạch/bột tan 1.1.2 bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy [ てんかふん ]...
  • 天蚕

    [ てんさん ] n con tằm hoang dã 天蚕絹 :lụa thô 天蚕糸 :chỉ tơ tằm
  • 天際

    [ てんさい ] n Chân trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top