- Từ điển Nhật - Việt
天盃
Xem thêm các từ khác
-
天花
[ てんか ] n hoa tuyết -
天花粉
Mục lục 1 [ てんかふん ] 1.1 n 1.1.1 Phấn hoạt thạch/bột tan 1.1.2 bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy [ てんかふん ]... -
天蚕
[ てんさん ] n con tằm hoang dã 天蚕絹 :lụa thô 天蚕糸 :chỉ tơ tằm -
天際
[ てんさい ] n Chân trời -
天聴
[ てんちょう ] n trí tuệ của vua -
天職
[ てんしょく ] n thiên chức 私は教えることが天職であると信じた :Tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ... -
天道
Mục lục 1 [ てんとう ] 1.1 n 1.1.1 đạo Trời 2 [ てんどう ] 2.1 n 2.1.1 đạo trời [ てんとう ] n đạo Trời [ てんどう ]... -
天道虫
[ てんとうむし ] n con bọ rùa 小さい頃、天道虫を掴まえたらいつも黄色いおしっこみたいなのを手につけられた... -
天道様
[ てんとうさま ] n Mặt trời/chúa trời -
天運
[ てんうん ] n Số mệnh/thiên vận/số Trời -
天運に満足する
[ てんうんにまんぞくする ] n cam phận -
天草
Mục lục 1 [ あまくさ ] 1.1 n 1.1.1 rau câu 2 [ てんぐさ ] 2.1 n 2.1.1 Thạch xoa/thạch trắng/aga [ あまくさ ] n rau câu 天草を買う:... -
天領
[ てんりょう ] n đất đai của Thiên hoàng -
天頂
[ てんちょう ] n thiên đỉnh 晴れた空では天頂に見える: nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh 正午に太陽は天頂に昇りつめる :mặt... -
天頂点
[ てんちょうてん ] n Cực điểm 今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần này chúng... -
天頂距離
[ てんちょうきょり ] n Khoảng cách cực điểm 一定の天頂距離で行われる観測 :quan trắc được tiến hành tại cự... -
天衣無縫
Mục lục 1 [ てんいむほう ] 1.1 n 1.1.1 cái đẹp hoàn hảo tự nhiên/sự hoàn thiện/sự hoàn mỹ 1.2 adj-na 1.2.1 đẹp hoàn hảo... -
天顔
[ てんがん ] n thiên nhan/dung mạo của hoàng đế -
天馬
[ てんば ] n thiên mã/con ngựa có cánh 天馬美術舘オフィシャルサイト:vị trí chính của bảo tàng mỹ thuật thiên mã -
天警
[ てんけい ] n sự cảnh báo từ Trời cao/điềm trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.