Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天金

[ てんきん ]

n

sự mạ vàng (sách)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天長地久

    [ てんちょうちきゅう ] n Trường thọ cùng trời đất 天長地久の式. :lễ trường thọ cùng trời đất
  • 天長節

    [ てんちょうせつ ] n Ngày sinh của Nhật hoàng 今日は天皇誕生日といったが昔は天長節といった:ngày nay gọi là sinh...
  • 天色

    [ てんしょく ] n màu trời
  • 天雷

    [ てんらい ] n Sấm
  • 天険

    [ てんけん ] n chỗ dốc nguy hiểm
  • 天柱

    [ てんちゅう ] n cột chống Trời
  • 天授

    [ てんじゅ ] n quà tặng từ thiên nhiên
  • 天恩

    [ てんおん ] n thiên ân/Phúc Trời ban
  • 天恵

    [ てんけい ] n lộc của trời/quà tặng của tự nhiên
  • 天杯

    [ てんぱい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng 気がつくとそこに上皇達が交わしていた天杯が落ちていた:tôi đã làm rơi...
  • 天業

    [ てんぎょう ] n nghiệp làm Hoàng đế
  • 天極

    [ てんきょく ] n thiên cực
  • 天機

    [ てんき ] n thiên cơ/ý Trời
  • 天水

    [ てんすい ] n nước mưa 天水桶 : vòi hoa sen/vò 天水栽培 :mùa màng được tưới nước mưa
  • 天気

    [ てんき ] n thời tiết 今日は天気がいい: hôm nay thời tiết đẹp
  • 天気がいい

    [ てんきがいい ] n trời đẹp
  • 天気屋

    [ てんきや ] n Người ủ rũ
  • 天気予報

    [ てんきよほう ] n dự báo thời tiết 天気予報では明日は晴れです. :theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời...
  • 天気具合

    [ てんきぐあい ] n điều kiện thời tiết この天気ぐあいでは明日は降るまい. :quan sát bầu trời ta có thể biết...
  • 天気図

    [ てんきず ] n bản đồ thời tiết 天気図作成 :lập bản đồ thời tiết 天気図分析 :phân tích bản đồ thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top