Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

好気性生物

[ こうきせいせいぶつ ]

n

sinh vật hiếu khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好況

    Mục lục 1 [ こうきょう ] 1.1 n 1.1.1 phồn vinh lộc phát 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょう ] 2.1.1 phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh...
  • 好況市場

    Kinh tế [ こうきょうしじょう ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market]
  • 好漢

    [ こうかん ] n hảo hán/trang hảo hán
  • 好期

    [ こうき ] n Thời gian lý tưởng ます釣りの好期: thời kỳ lý tưởng cho săn bắt cá hồi
  • 好成績

    [ こうせいせき ] n thành tích tốt 好成績を挙げる : Đạt thành tích tốt 日本人選手の好成績 : Thành tích tốt...
  • 好戦国

    [ こうせんこく ] n Dân tộc thiện chiến/dân tộc hiếu chiến/nước hiếu chiến
  • 好戦的

    Mục lục 1 [ こうせんてき ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ こうせんてき ] n hiếu chiến háo chiến
  • 好悪

    [ こうお ] n cái thích và cái không thích/yêu và ghét 個人的な好悪: Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính...
  • 好感

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thiện cảm 1.1.2 ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu [ こうかん ] n thiện cảm ấn tượng...
  • 好意

    Mục lục 1 [ こうい ] 1.1 n 1.1.1 thịnh ý 1.1.2 hữu ý/cảm tình/sự ưu ái/thiện ý/thiện chí/lòng tốt [ こうい ] n thịnh...
  • 好意な

    [ こういな ] n dễ thương
  • 好意ある

    [ こういある ] n hiền hậu
  • 好意をうける

    [ こういをうける ] n thụ ơn
  • 好意を受ける

    [ こういをうける ] n thụ ân
  • 好意を多くする

    [ こういをおおくする ] n tri ân
  • 好意をよせる

    [ こういをよせる ] n thương mến
  • 好意を示す

    [ こういをしめす ] n ban ơn
  • 好敵手

    (N) こうてきしゅ đối thủ (trong thể thao) 好敵。ライバルに同じ
  • 奈落

    [ ならく ] n Tận cùng/đáy/địa ngục (人)を奈落の底へ突き落とす :tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục ~を奈落の底に引きずり込む :rớt...
  • 奈落の底

    [ ならくのそこ ] n Vực thẳm 奈落の底へ突き落とされる :bị ném xuống vực thẳm 奈落の底に吸い込まれる :bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top