Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

妊産婦死亡

[ にんさんぷしぼう ]

n

tử vong người mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 妥協

    [ だきょう ] n sự thỏa hiệp もう少し価格面で妥協していただかないと、貴社が提案なさっている方法を採用できません。 :Chúng...
  • 妥協する

    Mục lục 1 [ だきょう ] 1.1 vs 1.1.1 thỏa hiệp 2 [ だきょうする ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa thuận 2.1.2 thỏa hợp [ だきょう ] vs thỏa...
  • 妥協関税率

    Mục lục 1 [ だきょうかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thỏa hiệp 2 Kinh tế 2.1 [ だきょうかんぜいりつ ] 2.1.1 suất...
  • 妥協案

    [ だきょうあん ] n bản thỏa hiệp 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない :Bản thỏa hiệp chắc...
  • 妥当

    Mục lục 1 [ だとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3...
  • 妥当な期間

    Kinh tế [ だとうなきかん ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 妥当性

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ だとうせい ] 1.1.1 tính hợp lệ [validity (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ だとうせい ] 2.1.1 tính thỏa đáng...
  • 妥当性確認試験

    Tin học [ だとうせいかくにんしけん ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)]
  • 妥結

    [ だけつ ] n sự thỏa thuận/kết luận ~で行われている交渉が速やかに妥結されることを待望する :Mong muốn cuộc...
  • 妨げる

    Mục lục 1 [ さまたげる ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v1 1.2.1 gây trở ngại/ảnh hưởng [ さまたげる ] n gàn v1 gây trở ngại/ảnh...
  • 妨害

    Mục lục 1 [ ぼうがい ] 1.1 n 1.1.1 sự phương hại/ sự cản trở 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうがい ] 2.1.1 việc phương hại [ ぼうがい...
  • 妨害する

    [ ぼうがい ] vs phương hại/ cản trở ~の映像の送信を妨害する :Ngăn cản việc đăng hình của ~ ~の進行を妨害する :Cản...
  • 妨害予防請求権

    Kinh tế [ ぼうがいよぼうせいゆうけん ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference]...
  • 妨害排除請求権

    Kinh tế [ ぼうがいはいじょせいきゅうけん ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference]...
  • 妬み

    [ ねたみ ] n Lòng ghen tị/sự ganh tị 彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh ta nổi lòng ghen...
  • 妬心

    [ としん ] n Lòng ghen tị/lòng đố kị
  • 妬む

    [ ねたむ ] v5m ấm ức/ghen tỵ 私の成功を妬まないでくれ: đừng có ấm ức với thành công của tao.
  • Mục lục 1 [ いもうと ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ いもうと ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹:...
  • Mục lục 1 [ つま ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ つま ] v5g vợ n, hum vợ (tôi)
  • 妻の父

    Mục lục 1 [ つまのちち ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ つまのちち ] n, hum nhạc phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top