- Từ điển Nhật - Việt
委員会
Mục lục |
[ いいんかい ]
n
ban/ủy ban
- 18カ国軍縮委員会 : Ủy ban cắt giảm vũ trang 18 quốc gia
- 10人委員会 : Ủy ban gồm mười người
- 世界遺産委員会 : Ủy ban di sản thế giới.
- 日本オリンピック委員会 : Ủy ban Olimpic Nhật Bản
- ハノイ市人民委員会: Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 18カ国軍縮委員会: ủy ban giải trừ quân bị 18 nước
- 2008年夏季五輪誘致
Kinh tế
[ いいんかい ]
hội đồng/ủy ban [commission]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
委員会等設置会社
Kinh tế [ いいんかいとうせっちがいしゃ ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。 -
委員会連合
[ いいんかいれんごう ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia -
委員候補
[ いいんこうほ ] n ủy viên dự khuyết -
委細
[ いさい ] n chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể (人)に委細を説明する: giải thích chi tiết cho ai 委細を話す:... -
委託
[ いたく ] n sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác システム開発の委託: ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống 管理委託:... -
委託加工貿易契約
Kinh tế [ いたくかこうぼうえきけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託する
Mục lục 1 [ いたく ] 1.1 vs 1.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm 2 [ いたくする ] 2.1 vs 2.1.1 phó thác [ いたく ] vs ủy thác/nhờ... -
委託売買
Kinh tế [ いたくばいばい ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。... -
委託売買契約
Kinh tế [ いたくばいばいけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託契約
Kinh tế [ いたくけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託保証金
Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền đảm bảo ủy thác [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。 -
委託品
Kinh tế [ いたくひん ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託品インボイス
Kinh tế [ いたくひんいんぼいす ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託品船積
Kinh tế [ いたくひんふなづみ ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託品送り状
Kinh tế [ いたくひんおくりじょう ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託証拠金
Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。 -
委託販売
Kinh tế [ いたくはんばい ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託販売の船積
Kinh tế [ いたくはんばいのふなづみ ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託販売契約
Kinh tế [ いたくはんばいけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委託販売品
Kinh tế [ いたくはんばいひん ] hàng gửi bán [goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.