Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

媒酌

[ ばいしゃく ]

n

sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 媒酌する

    [ ばいしゃく ] vs làm mai/làm mối/mai mối
  • 媒酌人

    [ ばいしゃくにん ] n người làm mai/người làm mối/người mai mối
  • 媒染剤

    [ ばいせんざい ] n thuốc nhuộm
  • Mục lục 1 [ よめ ] 1.1 n 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 con dâu 1.1.3 cô dâu [ よめ ] n nàng dâu con dâu cô dâu
  • 嫁になる

    Mục lục 1 [ よめになる ] 1.1 n 1.1.1 gả chồng 1.1.2 gả [ よめになる ] n gả chồng gả
  • 嫁にやる

    [ よめにやる ] n cưới gả
  • 嫁に行く

    [ よめにいく ] n lấy chồng
  • 嫁入り

    [ よめいり ] n lấy chồng/xuất giá
  • 嫁入りさせる

    [ よめいりさせる ] n gả con gái
  • 嫁入りする

    [ よめいり ] vs lấy chồng/xuất giá ~の道具: đồ đạc đi làm dâu
  • 嫡子

    [ ちゃくし ] n đích tử/con hợp pháp 非嫡子である:con không hợp pháp
  • 嫡孫

    [ ちゃくそん ] n cháu đích tôn
  • 嫡嗣

    [ ちゃくし ] n đích tự/người thừa kế hợp pháp
  • 嫡出

    Kinh tế [ ちゃくしゅつ ] tính hợp pháp [legitimacy]
  • 嫡出子

    Mục lục 1 [ ちゃくしゅつし ] 1.1 n 1.1.1 con do vợ cả sinh ra/con hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくしゅつし ] 2.1.1 con hợp...
  • 嫡男

    [ ちゃくなん ] n con trai trưởng
  • 嫡流

    [ ちゃくりゅう ] n dòng con trưởng/dòng trưởng
  • Mục lục 1 [ いや ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó chịu/ghét/không vừa ý 1.2 n 1.2.1 sự khó chịu/sự ghét/điều chán ghét/khó chịu/không...
  • 嫌がる

    [ いやがる ] v5r ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại (人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai...
  • 嫌い

    Mục lục 1 [ きらい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/khu biệt 1.1.2 đáng ghét/không ưa/không thích/ghét 1.2 n 1.2.1 sự đáng ghét/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top