Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ いや ]

adj-na

khó chịu/ghét/không vừa ý
あの人は何時も不満ばかり言っていて、嫌な人だ: Ông ta là một người khó chịu vì suốt ngày than vãn
嫌でも、その仕事をしなければならない: Dù ghét vẫn cứ phải làm công việc đó

n

sự khó chịu/sự ghét/điều chán ghét/khó chịu/không thích
私は虫(昆虫)が本当に嫌(嫌い)だ: Tôi rất ghét sâu
毎日宿題をたくさんすることは嫌だ: Thật khó chịu khi ngày nào cũng làm nhiều bài tập về nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嫌がる

    [ いやがる ] v5r ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại (人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai...
  • 嫌い

    Mục lục 1 [ きらい ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/khu biệt 1.1.2 đáng ghét/không ưa/không thích/ghét 1.2 n 1.2.1 sự đáng ghét/sự...
  • 嫌いな

    [ きらいな ] n ghét
  • 嫌う

    Mục lục 1 [ きらう ] 1.1 v5u 1.1.1 hiềm 1.1.2 chê 1.1.3 chán ghét/ghét/không thích/không ưa [ きらう ] v5u hiềm chê chán ghét/ghét/không...
  • 嫌疑

    [ けんぎ ] n sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ 泥棒の ~ がかかる: bị nghi là kẻ trộm  ~ を晴らす: làm sáng...
  • 嫌悪

    [ けんお ] n sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê...
  • 嫉妬

    Mục lục 1 [ しっと ] 1.1 n 1.1.1 sự ghen ghét/sự ghen 1.1.2 máu ghen 1.1.3 Lòng ghen tị/sự ganh tị [ しっと ] n sự ghen ghét/sự...
  • 嫉妬で撃ち殺す

    [ しっとでうちころす ] vs đánh ghen
  • 嫉妬する

    Mục lục 1 [ しっと ] 1.1 vs 1.1.1 ghen tỵ/ghen ghét 2 [ しっとする ] 2.1 vs 2.1.1 ghen 2.1.2 đố [ しっと ] vs ghen tỵ/ghen ghét...
  • 嫉む

    Mục lục 1 [ そねむ ] 1.1 vs 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ そねむ ] vs đố kỵ đố
  • 嫋か

    Mục lục 1 [ しなやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/co giãn/đàn hồi/ mềm mại 1.2 n, uk 1.2.1 sự mềm dẻo/sự co giãn/sự đàn...
  • [ じょう ] n cô gái
  • 嬌名

    [ きょうめい ] n danh tiếng về sắc đẹp/sự nổi danh về nhan sắc/nhan sắc nổi danh
  • 嬌声

    [ きょうせい ] n giọng nói mê ly/giọng nói mê hồn
  • 嬌姿

    [ きょうし ] n dáng yêu kiều/dáng yểu điệu/dáng yểu điệu thục nữ
  • 嬌笑

    [ きょうしょう ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc
  • 嬌態

    [ きょうたい ] n tính hay làm dáng/phong cách yểu điệu/dáng vẻ yểu điệu
  • 嬉しい

    Mục lục 1 [ うれしい ] 1.1 adv, uk 1.1.1 êm lòng 1.2 adj 1.2.1 mừng vui/hạnh phúc 1.3 adj 1.3.1 vui mừng 1.4 adj 1.4.1 vui thích [ うれしい...
  • 嬉しい消息

    [ うれしいしょうそく ] adj bao hỷ
  • Mục lục 1 [ こ ] 1.1 n-suf 1.1.1 con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé 1.2 n 1.2.1 đứa con/đứa trẻ/cô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top