- Từ điển Nhật - Việt
学問
[ がくもん ]
n
học vấn/sự học
- 高尚な学問: học vấn cao
- 学問のない人: người ít học
- 学問を奨励する: khuyến khích sự học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
学問の徒
[ がくもんのと ] n học sinh/môn đồ/sinh viên -
学割
[ がくわり ] n sự giảm giá cho học sinh, sinh viên 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた: anh ấy... -
学割り
[ がくわり ] n sự giảm giá cho học sinh, sinh viên/giảm giá cho học sinh, sinh viên 学生割引が利く: cho sinh viên giảm giá -
学理
[ がくり ] n nguyên lý khoa học 科学の原理を応用する : ứng dụng các nguyên lý khoa học -
学科
Mục lục 1 [ がっか ] 1.1 n 1.1.1 giáo khoa 1.1.2 chương trình giảng dạy/môn học [ がっか ] n giáo khoa chương trình giảng dạy/môn... -
学究
[ がっきゅう ] n sự học/sự nghiên cứu 学究たち: các nhà nghiên cứu 学究的関心: yêu thích việc nghiên cứu -
学童
[ がくどう ] n học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và... -
学級
[ がっきゅう ] n lớp học/cấp học 学級活動: các hoạt động của lớp học 効果的な授業や学級運営を行う: tổ chức... -
学級会
[ がっきゅうかい ] n buổi họp toàn cấp lớp -
学績
[ がくせき ] n thành tích học tập 学績の成績: thành tích học tập -
学習
Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo 1.1.2 đèn sách 2 Tin học 2.1 [ がくしゅう... -
学習から逃げる
[ がくしゅうからにげる ] n trốn học -
学習する
Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học/học tập 2 [ がくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 theo học 2.1.2 học hỏi 2.1.3 học hành... -
学習塾
[ がくしゅうじゅく ] n trường bổ túc/trường tư/trường luyện thi 学習塾経営者: giám đốc trường bổ túc -
学習室
[ がくしゅうしつ ] vs thư phòng -
学習プログラム
Tin học [ がくしゅうプログラム ] chương trình hướng dẫn học trên màn hình [learning program/on-screen tutorial] -
学習を怠ける
[ がくしゅうをなまける ] vs biếng học -
学習課程
[ がくしゅうかてい ] vs khóa trình học tập -
学習者
[ がくしゅうしゃ ] n học viên/sinh viên/học sinh 技能や知識を学習者に伝える: truyền đạt cho học sinh kiến thức và... -
学習機械
Tin học [ がくしゅうきかい ] máy hướng dẫn học [learning machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.