Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安定配当

Kinh tế

[ あんていはいとう ]

cổ tức ổn định [Consecutive dividend]
Category: 株式
Explanation: 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安定株主

    Kinh tế [ あんていかぶぬし ] cổ đông ổn định [Stable stockholder] Category : 会社・経営 Explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。
  • 安定操作

    Kinh tế [ あんていそうさ ] sự hoạt động ổn định (chứng khoán) [stabilization (of securities)] Explanation : 証券相場を安定させるために、市場において行う証券の売買取引や、その委託・受託。証券の募集・売り出しを容易にする目的に限るなど、厳格な条件の下でのみ認められる。
  • 安定性

    Kỹ thuật [ あんていせい ] độ ổn định [stability]
  • 安寧

    Mục lục 1 [ あんねい ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình/nền hòa bình 1.2 adj-na 1.2.1 hòa bình/yên ổn/trấn an [ あんねい ] n hòa bình/nền...
  • 安寧秩序

    [ あんねいちつじょ ] n trật tự xã hội/sự có trật tự
  • 安住

    [ あんじゅう ] n sự an cư/cuộc sống yên ổn 安住の地を求める: kiếm một nơi yên bình để sống 宗教に安住の地を得る:...
  • 安住する

    [ あんじゅう ] vs an cư/sống yên ổn 家に安住している: sống yên ổn ở nhà 現在の地位に安住している: yên ổn với...
  • 安価な

    Mục lục 1 [ あんかな ] 1.1 n 1.1.1 rẻ tiền 1.1.2 rẻ mạt [ あんかな ] n rẻ tiền rẻ mạt
  • 安価にする

    [ あんかにする ] n phá giá
  • 安心

    Mục lục 1 [ あんしん ] 1.1 n 1.1.1 yên lòng 1.1.2 yên bụng 1.1.3 sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm [ あんしん ] n yên lòng...
  • 安心した

    [ あんしんした ] n bình tâm
  • 安心する

    [ あんしん ] vs yên tâm/an tâm (人)をもっと安心させる: làm cho ai yên tâm hơn 個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください:...
  • 安らか

    Mục lục 1 [ やすらか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên...
  • 安らかな

    [ やすらかな ] adj-na êm thắm
  • 安全

    Mục lục 1 [ あんぜん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ あんぜん ] 2.1.1 an toàn [safety] [ あんぜん ] n, adj-na an toàn...
  • 安全基準

    Tin học [ あんぜんきじゅん ] chính sách an toàn [safety policy]
  • 安全な

    [ あんぜんな ] n, adj-na yên ổn
  • 安全対策

    Kỹ thuật [ あんぜんたいさく ] đối sách an toàn [safety precautions]
  • 安全保障理事会常任理事国

    [ あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく ] n ủy viên thường trực hội đồng bảo an
  • 安全保護付きアクセス管理

    Tin học [ あんぜんほごつきアクセスかんり ] quản lý truy cập an toàn [secure access management/MT]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top