Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安心する

[ あんしん ]

vs

yên tâm/an tâm
(人)をもっと安心させる: làm cho ai yên tâm hơn
個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください: chúng tôi muốn ông yên tâm rằng chúng tôi sẽ luôn bảo mật thông tin cá nhân của ông
お客様の個人情報を売買または譲渡致しませんのでご安心ください: hãy yên tâm là chúng tôi sẽ không bán hay đưa cho bất kỳ ai thông tin cá n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安らか

    Mục lục 1 [ やすらか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên...
  • 安らかな

    [ やすらかな ] adj-na êm thắm
  • 安全

    Mục lục 1 [ あんぜん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ あんぜん ] 2.1.1 an toàn [safety] [ あんぜん ] n, adj-na an toàn...
  • 安全基準

    Tin học [ あんぜんきじゅん ] chính sách an toàn [safety policy]
  • 安全な

    [ あんぜんな ] n, adj-na yên ổn
  • 安全対策

    Kỹ thuật [ あんぜんたいさく ] đối sách an toàn [safety precautions]
  • 安全保障理事会常任理事国

    [ あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく ] n ủy viên thường trực hội đồng bảo an
  • 安全保護付きアクセス管理

    Tin học [ あんぜんほごつきアクセスかんり ] quản lý truy cập an toàn [secure access management/MT]
  • 安全保護ラベル

    Tin học [ あんぜんほごラベル ] nhãn an toàn [security label]
  • 安全保護サービス

    Tin học [ あんぜんほごサービス ] dịch vụ an toàn/dịch vụ bảo mật/dịch vụ an ninh [security service]
  • 安全保護監査

    Tin học [ あんぜんほごかんさ ] kiểm định an toàn/kiểm định an ninh/kiểm định bảo mật [security audit]
  • 安全保護監査証跡

    Tin học [ あんぜんほごかんさしょうせき ] theo dõi kiểm định an toàn/theo dõi kiểm định an ninh/theo dõi kiểm định bảo...
  • 安全保護能力

    Tin học [ あんぜんほごのうりょく ] khả năng bảo mật/khả năng về an ninh [security capabilities]
  • 安全保護方針

    Tin học [ あんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh [security policy]
  • 安全在庫

    Kỹ thuật [ あんぜんざいこ ] tồn kho an toàn [safety stock]
  • 安全地域

    [ あんぜんちいき ] n sinh địa
  • 安全マッチ

    [ あんぜんまっち ] n diêm an toàn
  • 安全ピン

    Mục lục 1 [ あんぜんぴん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cây kim tây 1.1.2 cây kim băng 2 [ あんぜんピン ] 2.1 n 2.1.1 kim băng [ あんぜんぴん...
  • 安全インターロック

    Tin học [ あんぜんインターロック ] khóa liên động an toàn [safety interlock]
  • 安全グラス

    Kỹ thuật [ あんぜんぐらす ] kính an toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top