Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安全在庫

Kỹ thuật

[ あんぜんざいこ ]

tồn kho an toàn [safety stock]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安全地域

    [ あんぜんちいき ] n sinh địa
  • 安全マッチ

    [ あんぜんまっち ] n diêm an toàn
  • 安全ピン

    Mục lục 1 [ あんぜんぴん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cây kim tây 1.1.2 cây kim băng 2 [ あんぜんピン ] 2.1 n 2.1.1 kim băng [ あんぜんぴん...
  • 安全インターロック

    Tin học [ あんぜんインターロック ] khóa liên động an toàn [safety interlock]
  • 安全グラス

    Kỹ thuật [ あんぜんぐらす ] kính an toàn
  • 安全器

    [ あんぜんき ] n cầu chì
  • 安全率

    Kỹ thuật [ あんぜんりつ ] tỷ lệ an toàn [safety factor]
  • 安全第一

    Kỹ thuật [ あんぜんだいいち ] an toàn là trên hết [safety first]
  • 安全管理

    Kỹ thuật [ あんぜんかんり ] quản lý an toàn [safety control]
  • 安全設計要件

    Tin học [ あんぜんせっけいようけん ] yêu cầu thiết kế về an toàn [safety design requirement]
  • 安全柵

    Kỹ thuật [ あんぜんさく ] rào an toàn [safety fence]
  • 安全港

    Kinh tế [ あんぜんこう ] cảng an toàn [safe port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 安値

    Mục lục 1 [ やすね ] 1.1 n 1.1.1 giá rẻ 2 Kinh tế 2.1 [ やすね ] 2.1.1 giá thấp/hạ giá [low price] [ やすね ] n giá rẻ Kinh...
  • 安値輸出

    Kinh tế [ あんかゆしゅつ ] xuất khẩu phá giá [dumping]
  • 安置

    [ あんち ] n yên trí
  • 安眠

    [ あんみん ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công...
  • 安眠する

    Mục lục 1 [ あんみんする ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ あんみんする ] n êm...
  • 安物

    [ やすもの ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu...
  • 安静

    Mục lục 1 [ あんせい ] 1.1 vs 1.1.1 điềm 1.2 adj-na 1.2.1 nghỉ ngơi/yên tĩnh 1.3 n 1.3.1 sự nghỉ ngơi/yên tĩnh [ あんせい ]...
  • 安静にする

    [ あんせいにする ] n an tĩnh (人)の心を安静にする: làm yên lòng ai できるだけ安静にするよう指示される: khuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top