Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

定年を迎える

[ ていねんをむかえる ]

n

Được nghỉ hưu
もうじき定年を迎える。 :tôi sắp đến thời kì nghỉ hưu
定年を迎える日 :ngày làm việc cuối cùng trước khi về hưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 定年金

    [ ていねんきん ] n tiền hưu trí
  • 定式

    [ ていしき ] n Công thức 景気後退の定式 :mô hình của tình trạng suy thoái
  • 定式化

    [ ていしきか ] n Thể thức hóa/ định thức hoá 構成的定式化 :định thức hóa mang tính cấu tạo 代数的定式化 :định...
  • 定休

    [ ていきゅう ] n ngày nghỉ được quy định 定休日はいつ[何曜日]ですか?:ngày nghỉ định kỳ là thứ mấy?
  • 定休日

    [ ていきゅうび ] n ngày nghỉ thường kì 「このお店の定休日はいつですか?」「毎週月曜です」 :\"Ngày nghỉ thường...
  • 定位

    [ ていい ] n sự định vị 空間的定位 :định vị không gian
  • 定位置

    [ ていいち ] n vị trí gốc 自分の定位置に戻る :quay trở lại vị trí của mình
  • 定住

    [ ていじゅう ] n định cư
  • 定住者

    [ ていじゅうしゃ ] n Cư dân lâu dài
  • 定形

    [ ていけい ] n hình dạng cố định/hình dạng thông thường 定形のないこと :không có hình dạng cố định
  • 定形外郵便物

    [ ていけいがいゆうびんぶつ ] n thư không theo cỡ chuẩn
  • 定形動詞

    [ ていけいどうし ] n Động từ có ngôi 活用定形動詞 :động từ chia theo ngôi 非定形動詞 :động từ không chia...
  • 定形郵便物

    [ ていけいゆうびんぶつ ] n thư theo cỡ chuẩn
  • 定価

    Mục lục 1 [ ていか ] 1.1 n 1.1.1 giá xác định/giá ghi trên hàng hoá 1.1.2 giá hiện hành 1.1.3 giá cố định 2 Kinh tế 2.1 [ ていか...
  • 定価表

    [ ていかひょう ] n bảng giá 細目定価表 :bảng giá với các mục chi tiết
  • 定価表値段

    Mục lục 1 [ ていかひょうねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ ていかひょうねだん ] 2.1.1 giá hiện hành [list...
  • 定律

    [ ていりつ ] n luật định
  • 定例会

    [ ていれいかい ] n hội nghị theo định lệ 定例会議 :hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ 定例会議 :hội...
  • 定める

    [ さだめる ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định.
  • 定員

    [ ていいん ] n sức chứa この映画館は定員300名です。: Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top