Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ じつ ]

n

thực tế
実を言うと僕はそのことをすっかり忘れていたのだ:Thực tế thì tôi quên sạch việc đó rồi.
sự thực/bản chất/thực chất
名を捨てて実をとる: vứt bỏ cái danh mà cầu cái thực chất
sự chân thực/sự chân thành/sự thành thực
あの人は実のある人だ: anh ấy là người chân thực

[]

n

quả
アメリカ・ニワトコの実《植物》 :quả cây cơm cháy
キササゲ実 :quả cây đinh tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実効

    [ じっこう ] vs thiết thực
  • 実効がある

    [ じっこうがある ] vs linh ứng
  • 実効利用者ID

    Tin học [ じっこうりようしゃID ] ID người dùng hiệu lực [effective user ID]
  • 実効命令

    Tin học [ じっこうめいれい ] chỉ lệnh thực [actual instruction]
  • 実効グループID

    Tin học [ じっこうグループID ] ID nhóm hiệu lực [effective group ID]
  • 実効スループット

    Tin học [ じっこうスループット ] thông lượng thực [effective throughput]
  • 実効税率

    Kinh tế [ じっこうぜいりつ ] tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate] Category : 税金 Explanation : Tỷ lệ thuế thực phải...
  • 実効為替レート

    Kinh tế [ じっこうかわせレート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。...
  • 実効転送速度

    Tin học [ じっこうてんそうそくど ] tốc độ truyền thực [effective transfer rate]
  • 実効長

    Tin học [ じっこうちょう ] độ dài thực [effective length]
  • 実力

    [ じつりょく ] n thực lực
  • 実に

    Mục lục 1 [ じつに ] 1.1 adv 1.1.1 quả thực/vô cùng/quả là 1.1.2 đích thực/đích xác [ じつに ] adv quả thực/vô cùng/quả...
  • 実の兄弟姉妹間で

    Kinh tế [ みのきょうだいしまいあいだで ] Giữa anh chị em ruột với nhau Category : Luật
  • 実は

    Mục lục 1 [ じつは ] 1.1 adv, exp 1.1.1 thật ra 1.1.2 kỳ thực/nói thực là/trên thực tế/thực ra [ じつは ] adv, exp thật ra...
  • 実印

    Mục lục 1 [ じついん ] 1.1 n 1.1.1 dấu thực (dùng để đóng trong những khế ước quan trọng như nhà đất...) 1.1.2 con dấu...
  • 実収

    [ じっしゅう ] vs thực thu
  • 実受信者

    Tin học [ じつじゅしんしゃ ] người nhận thực [actual recipient]
  • 実名

    [ じつめい ] n tên thật
  • 実妹

    [ じつまい ] n em ruột
  • 実子

    [ じっし ] vs Con ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top