Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

客席

[ きゃくせき ]

n

ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả
客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả
客席にウインクを投げる: Phát ra tín hiệu từ hàng ghế của khách xem
客席から非難の声は上がらなかった: Không có tiếng la ó nào phát ra từ khu vực ghế khán giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 客年

    [ かくねん ] n năm ngoái
  • 客観

    [ きゃっかん ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan
  • 客観的

    [ きゃっかんてき ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một...
  • 客観的な障碍

    trở ngại khách quan
  • 客車

    [ きゃくしゃ ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để...
  • 客船

    Mục lục 1 [ きゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ きゃくせん ] n thuyền chở...
  • 客間

    [ きゃくま ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:...
  • 客扱い

    [ きゃくあつかい ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,...
  • 宣布

    Mục lục 1 [ せんぷ ] 1.1 n 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 tuyên [ せんぷ ] n tuyên bố tuyên
  • 宣伝

    [ せんでん ] n sự tuyên truyền/thông tin tuyên truyền/sự công khai
  • 宣伝する

    [ せんでん ] vs tuyên truyền/công khai
  • 宣伝ビラ

    [ せんでんビラ ] n truyền đơn
  • 宣告

    Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn 1.1.2 tuyên cáo 1.1.3 sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố [ せんこく ] n...
  • 宣告する

    Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên án/phán quyết/công bố 2 [ せんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phán xử 2.1.2 lên án [ せんこく...
  • 宣言

    Mục lục 1 [ せんげん ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố 2 Kinh tế 2.1 [ せんげん ] 2.1.1...
  • 宣言型マクロ命令

    Tin học [ せんげんけいマクロめいれい ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction]
  • 宣言する

    [ せんげん ] vs thông báo/công bố/ tuyên bố
  • 宣言子

    Tin học [ せんげんし ] bộ khai báo [declarator]
  • 宣言完結文

    Tin học [ せんげんかんけつぶん ] câu khai báo [declarative sentence]
  • 宣言形言語

    Tin học [ せんげんがたげんご ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top