Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

害虫

Mục lục

[ がいちゅう ]

n

trùng
độc trùng
côn trùng có hại/sâu mọt
害虫を駆除する: diệt trừ côn trùng có hại
彼らはいわば社会の害虫だ。: Chúng chính là những thứ gọi là sâu mọt của xã hội.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 害毒

    [ がいどく ] n sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn (人)の社会組織の最大の害毒: tệ nạn lớn nhất trong...
  • 宴席

    [ えんせき ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc
  • 宴会

    Mục lục 1 [ えんかい ] 1.1 n 1.1.1 yến tiệc 1.1.2 yến 1.1.3 tiệc mặn 1.1.4 liên hoan 1.1.5 đám tiệc 1.1.6 cỗ bàn 1.1.7 buổi...
  • 宴会が終わる

    [ えんかいがおわる ] n mãn tiệc
  • 宴会を開く

    [ えんかいをひらく ] n thết tiệc
  • Mục lục 1 [ いえ ] 1.1 n 1.1.1 nhà 1.1.2 gia đình 2 [ うち ] 2.1 n 2.1.1 nhà ở 3 [ け ] 3.1 suf 3.1.1 nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc...
  • 家にいる

    [ いえにいる ] suf ở nhà
  • 家に入る

    [ いえにはいる ] suf vào nhà
  • 家の土台

    [ いえのどだい ] suf nền nhà
  • 家の前

    [ いえのまえ ] suf trước nhà
  • 家へ帰る

    [ いえへかえる ] suf về nhà
  • 家宝

    [ かほう ] n gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね:...
  • 家宅

    [ かたく ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự...
  • 家宅捜索

    [ かたくそうさく ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp
  • 家宅捜査

    [ かたくそうさ ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:...
  • 家屋

    Mục lục 1 [ かおく ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ かおく ] suf nhà cửa địa ốc n nhà...
  • 家屋の火災

    [ かおくのかさい ] n cháy nhà
  • 家中

    [ かちゅう ] n cả nhà
  • 家主

    [ やぬし ] n chủ nhà/chủ đất/gia chủ
  • 家庭

    [ かてい ] n gia đình ペットを欲しがっている家庭: gia đình muốn nuôi vật nuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top