- Từ điển Nhật - Việt
家系
Mục lục |
[ かけい ]
n
nòi giống/dòng dõi gia đình
- 心臓疾患の家系: gia đình có truyền thống bệnh tim
- 家系の伝統を破る: làm bại hoại gia phong
- 家系図: gia phả
dòng họ
dòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
家産
[ かさん ] n gia sản -
家畜
Mục lục 1 [ かちく ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 súc sinh 1.1.3 gia súc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かちく ] 2.1.1 gia súc [ かちく ] n súc... -
家畜のえさ
Kỹ thuật [ かちくのえさ ] thức ăn gia súc Category : nông nghiệp [農業] -
家畜類
Kinh tế [ かちくるい ] động vật sống [livestock] -
家畜飼料
[ かちくしりょう ] n thức ăn trộn -
家風
[ かふう ] n, hum gia phong -
家計
Mục lục 1 [ かけい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế gia đình/tài chính gia đình 1.1.2 gia kế [ かけい ] n kinh tế gia đình/tài chính gia... -
家計簿
[ かけいぼ ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình -
家計調査
Kinh tế [ かけいちょうさ ] điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)] -
家訓
Mục lục 1 [ かきん ] 1.1 n 1.1.1 gia huấn/nề nếp gia đình/đạo nhà/nền nếp/gia phong 2 [ かくん ] 2.1 n 2.1.1 gia huấn/nguyên... -
家財
Mục lục 1 [ かざい ] 1.1 n 1.1.1 gia tài 1.1.2 gia sản [ かざい ] n gia tài gia sản -
家賃
Mục lục 1 [ やちん ] 2 / GIA NHẪM / 2.1 n 2.1.1 tiền thuê nhà 2.1.2 tiền nhà [ やちん ] / GIA NHẪM / n tiền thuê nhà 今度引っ越すマンションは家賃が今の二倍だ。... -
家鴨
[ あひる ] n vịt 家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không thích ăn thịt vịt あの家鴨はかわいいね: con vịt kia... -
家鴨のひな
[ あひるのひな ] n vịt con -
家鴨の羽毛
[ あひるのうもう ] n lông vịt -
家郷
[ かきょう ] n Quê hương 家郷の夢を見る: giấc mơ về quê hương -
家門
[ かもん ] n tông môn -
家長
[ かちょう ] n gia trưởng -
家電リサイクル法
Kinh tế [ かでんりさいくるほう ] luật tái chế đồ điện dân dụng [Home Appliance Recycling Law] Explanation : エアコン、洗濯機、テレビ、冷蔵庫の家電製品を対象に、消費者が廃棄した後のリサイクルを義務付けた法律。正式には「特定家庭用機器再商品化法」という。2001年4月から施行された法律で、家電メーカーには回収とリサイクル、消費者にはその費用負担を義務付けた。 -
家老
[\"かろう\"] Lão quản gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.