Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

家賃

Mục lục

[ やちん ]

/ GIA NHẪM /

n

tiền thuê nhà
今度引っ越すマンションは家賃が今の二倍だ。
Chung cư mà tôi dọn đến nần này tiền thuê nhà gấp đôi hiện tại.
tiền nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家鴨

    [ あひる ] n vịt 家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không thích ăn thịt vịt あの家鴨はかわいいね: con vịt kia...
  • 家鴨のひな

    [ あひるのひな ] n vịt con
  • 家鴨の羽毛

    [ あひるのうもう ] n lông vịt
  • 家郷

    [ かきょう ] n Quê hương 家郷の夢を見る: giấc mơ về quê hương
  • 家門

    [ かもん ] n tông môn
  • 家長

    [ かちょう ] n gia trưởng
  • 家電リサイクル法

    Kinh tế [ かでんりさいくるほう ] luật tái chế đồ điện dân dụng [Home Appliance Recycling Law] Explanation : エアコン、洗濯機、テレビ、冷蔵庫の家電製品を対象に、消費者が廃棄した後のリサイクルを義務付けた法律。正式には「特定家庭用機器再商品化法」という。2001年4月から施行された法律で、家電メーカーには回収とリサイクル、消費者にはその費用負担を義務付けた。
  • 家老

    [\"かろう\"] Lão quản gia
  • 家柄

    [ いえがら ] n gia đình/gia tộc 彼は家柄がいい。: Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế.
  • 家来

    [ けらい ] n gia nhân/gia lại/người hầu/người ở 家来にする: chọn làm gia nhân (人)の家来になる: trở thành người...
  • 家業

    [ かぎょう ] n gia nghiệp
  • 家法

    [ かほう ] n gia pháp
  • 家族

    Mục lục 1 [ かぞく ] 1.1 n 1.1.1 quyến thuộc 1.1.2 gia tộc 1.1.3 gia quyến 1.1.4 gia đình [ かぞく ] n quyến thuộc gia tộc gia...
  • 家族と個人を守る会

    [ かぞくとこじんをまもるかい ] n Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
  • 家族の主人

    [ かぞくのしゅじん ] n gia chủ
  • 家族の規則

    [ かぞくのきそく ] n gia pháp
  • 家族計画

    [ かぞくけいかく ] n kế hoạch hóa gia đình 家族計画を実行する: sinh đẻ có kế hoạch
  • 家族連れ

    [ かぞくづれ ] n việc dắt gia đình theo/thành viên trong gia đình 家族連れの旅行: du lịch cả gia đình 両手に土産物を抱えた家族連れ:...
  • 家族手当

    [ かぞくてあて ] n tiền trợ cấp gia đình
  • 家政

    [ かせい ] n tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình 家政婦: người quản gia 家政婦を雇う: thuê người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top