Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宿泊する

[ しゅくはくする ]

n

ngủ trọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宿木

    [ やどりぎ ] n cây ký sinh
  • 宿望

    [ しゅくぼう ] n nguyện vọng xưa kia
  • 宿敵

    [ しゅくてき ] n kẻ thù xưa cũ
  • 宜しく

    Mục lục 1 [ よろしく ] 1.1 int 1.1.1 cần phải/phải 1.2 exp 1.2.1 chiếu cố/gửi lời thăm hỏi 1.3 adv 1.3.1 thích hợp/thích đáng...
  • 宜しい

    Mục lục 1 [ よろしい ] 1.1 hon 1.1.1 tốt/có thể được/thích hợp 1.1.2 được/tốt [ よろしい ] hon tốt/có thể được/thích...
  • 完壁

    [ かんべき ] n sự hoàn thiện/sự toàn vẹn
  • 完工

    [ かんこう ] n hoàn công
  • 完了

    [ かんりょう ] n sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 業務の完了: kết thúc (hoàn thành)...
  • 完了したばかり

    [ かんりょうしたばかり ] n mới xong
  • 完了する

    Mục lục 1 [ かんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 2 [ かんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xong 2.1.2 hết 2.1.3 dứt...
  • 完了コード

    Tin học [ かんりょうコード ] mã đủ [completion code]
  • 完備

    [ かんび ] n hoàn bị
  • 完備した表

    Tin học [ かんびしたひょう ] bảng đủ [complete table]
  • 完全

    [ かんぜん ] n, adj-na viên mãn/toàn diện/đầy đủ/hoàn chỉnh/hoàn toàn/toàn bộ 完全2言語使用: sử dụng hai ngôn ngữ toàn...
  • 完全な

    Mục lục 1 [ かんぜんな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 lành lặn 1.1.2 chắc [ かんぜんな ] n, adj-na lành lặn chắc
  • 完全なパス名

    Tin học [ かんせんなパスめい ] đường dẫn đầy đủ [complete pathname]
  • 完全に

    Mục lục 1 [ かんぜんに ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 vẹn toàn 1.1.2 toàn bộ 1.1.3 dứt khoát 1.1.4 cả thảy [ かんぜんに ] n, adj-na vẹn...
  • 完全に任務を果たす

    [ かんぜんににんむをはたす ] n, adj-na làm tròn nhiệm vụ
  • 完全に修得する

    [ かんぜんにしゅうとくする ] n, adj-na đắc đạo
  • 完全に忘れる

    [ かんぜんにわすれる ] n, adj-na quên lửng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top