Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寝相

[ ねぞう ]

n

tư thế ngủ
寝相の悪さが引き起こす首の痛み :Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế
ひどく寝相の悪い人 :người có tư thế ngủ rất xấu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寝癖

    [ ねぐせ ] n Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ うちの子は寝癖が悪く, 眠くなるときまってぐずり出します. :con...
  • 寝際

    [ ねぎわ ] n Lúc vừa chợp mắt
  • 寝過ごす

    [ ねすごす ] v5s ngủ quá giấc 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす :Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng...
  • 寝道具

    [ ねどうぐ ] n chăn gối (nói chung)
  • 寝違える

    [ ねちがえる ] n sái cổ 変な姿勢で寝て寝違える :Bị sái cổ do sai tư thế. 寝違えて首が回らない. :Tôi bị...
  • 寝顔

    [ ねがお ] n bộ mặt ngái ngủ ねえ, あなた, この子の寝顔はなんてかわいらしいんでしょう. :anh nay, con thật đáng...
  • 寝袋

    [ ねぶくろ ] n Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic) ひどい寒さにさらされないよう寝袋に潜り込んだ :Tôi...
  • 寝食い

    [ ねぐい ] n sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc)
  • 寝覚め

    [ ねざめ ] n Sự thức dậy/sự tỉnh ngủ 寝覚めが悪い思いをさせる :tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở...
  • 寝首

    [ ねくび ] n đầu của một người đang ngủ 人の油断につけこんで寝首をかこうというのなら, その手は食わないぞ. :nếu...
  • 寝言

    [ ねごと ] n ngủ mê/lời nói mê 寝苦しい眠り :khó ngủ なに寝言を言っているか! :nói mê sảng gì thế
  • 寝転ぶ

    [ ねころぶ ] v5b ngả lưng 寝転んで本を読む: ngả lưng đọc sách
  • 寝込み

    [ ねこみ ] n Lúc đang ngủ say/sự ốm liệt giường (人)の寝込みを襲う :Làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ 赤穂浪士は吉良邸の寝込みを襲った. :Một...
  • 寝返り

    [ ねがえり ] n việc trở mình/sự trở mình trong lúc ngủ 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。 :ai...
  • 寝返る

    [ ねがえる ] v5r trở mình/cựa mình/ chuyển hướng 勝ちそうな方に寝返るゲリラ兵 :Đội du kích chuyển hướng có...
  • 寝起き

    [ ねおき ] n sự tỉnh dậy/sự thức dậy 不規則な時間に寝起きする :Thức dậy không có thời gian quy định 彼は今日寝起きが悪かったにちがいない,...
  • 寝間

    [ ねま ] n Phòng ngủ
  • 寝間着

    [ ねまき ] n quần áo ngủ 私は寝間着姿で戸口に応対に出た :Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ パジャマは寝間着よりも一般的になった :Pajamas...
  • 寝藁

    [ ねわら ] n Ổ rơm (thường dùng để súc vật ngủ) 寝わらを敷く :trải ổ rơm
  • 寝酒

    [ ねざけ ] n rượu uống trước khi đi ngủ (人)に寝酒を勧める :Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top