Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

審判

Mục lục

[ しんばん ]

n

tổ trọng tài
thẩm quyền

[ しんぱん ]

n

trọng tài

Kinh tế

[ しんぱん ]

thẩm phán [judge]
Category: Luật [法律]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 審判する

    Mục lục 1 [ しんばん ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét/phán quyết 2 [ しんばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm phán [ しんばん ] vs xem xét/phán...
  • 審判官

    Mục lục 1 [ しんばんかん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm quyền 1.1.2 thẩm phán [ しんばんかん ] vs thẩm quyền thẩm phán
  • 審判記録カード

    [ しんばんきろくカード ] n thẻ ghi
  • 審問

    [ しんもん ] n Sự thẩm vấn/ việc xét hỏi
  • 審問する

    Mục lục 1 [ しんもん ] 1.1 vs 1.1.1 Thẩm vấn/ xét hỏi 2 [ しんもんする ] 2.1 vs 2.1.1 vấn tội 2.1.2 tra vấn 2.1.3 tra hỏi...
  • 審理

    [ しんり ] vs thẩm lý
  • 審理する

    Mục lục 1 [ しんりする ] 1.1 vs 1.1.1 tra khảo 1.1.2 tra cứu [ しんりする ] vs tra khảo tra cứu
  • 審美

    [ しんび ] n thẩm mỹ
  • 審議

    [ しんぎ ] n thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ
  • 審議する

    Mục lục 1 [ しんぎ ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm nghị/xem xét kỹ 2 [ しんぎする ] 2.1 vs 2.1.1 bàn soạn [ しんぎ ] vs thẩm nghị/xem...
  • 審査

    Mục lục 1 [ しんさ ] 1.1 n 1.1.1 thẩm xét 1.1.2 sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ しんさ ] 2.1.1 sự...
  • 審査する

    Mục lục 1 [ しんさする ] 1.1 n 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 tra 1.1.4 thẩm tra [ しんさする ] n xét duyệt xét tra thẩm tra
  • 審査官

    [ しんさかん ] n Giám khảo/bảo vệ
  • 審査呈示する

    [ しんさていじする ] n trình duyệt
  • 審査員

    [ しんさいん ] n thẩm tra viên/người điều tra/người thẩm tra
  • Mục lục 1 [ りょう ] 1.1 n 1.1.1 ký túc xá 1.1.2 ký túc sinh viên/nhà ở của công nhân [ りょう ] n ký túc xá ký túc sinh viên/nhà...
  • 寮生

    Mục lục 1 [ りょうせい ] 1.1 n 1.1.1 nội trú 1.1.2 học sinh nội trú [ りょうせい ] n nội trú học sinh nội trú
  • 寮費

    [ りょうひ ] n tiền nhà ở cư xá
  • 寮費する

    [ りょうひする ] n xài phí
  • 寮長

    [ りょうちょう ] n người đứng đầu ký túc xá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top