Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

対処

[ たいしょ ]

n

sự đối xử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 対処する

    Mục lục 1 [ たいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 đối xử / đối đãi 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょする ] 2.1.1 giải quyết [deal with, cope with]...
  • 対前期

    Kinh tế [ たいぜんき ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政]
  • 対称

    [ たいしょう ] n sự đối xứng/sự cân đối
  • 対称リスト

    Tin học [ たいしょうリスト ] danh sách đối xứng [symmetrical list]
  • 対称行列

    Tin học [ たいしょうぎょうれつ ] ma trận đối xứng [symmetric matrix]
  • 対立

    Mục lục 1 [ たいりつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đối lập 1.1.2 đối lập [ たいりつ ] n sự đối lập đối lập
  • 対立する

    Mục lục 1 [ たいりつ ] 1.1 vs 1.1.1 đối lập 2 [ たいりつする ] 2.1 vs 2.1.1 xung khắc 2.1.2 kình địch 2.1.3 đối đầu 2.1.4...
  • 対立するかえる

    [ たいりつするかえる ] vs phản
  • 対立仮説

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たいりつかせつ ] 1.1.1 giả thuyết đối lập [alternative hypothesis (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいりつかせつ...
  • 対策

    Mục lục 1 [ たいさく ] 1.1 n 1.1.1 đối sách 1.1.2 biện pháp 2 Kinh tế 2.1 [ たいさく ] 2.1.1 đối sách [Measures] [ たいさく...
  • 対等

    Mục lục 1 [ たいとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương đương/sự ngang bằng 2 Kinh tế 2.1 [ たいとう ] 2.1.1 tỷ suất ngang giá/sự ngang...
  • 対症療法

    phương pháp điều trị đặc hiệu
  • 対申込

    Kinh tế [ たいもうしこみ ] hoàn giá chào [counter offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 対照

    Mục lục 1 [ たいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đối chứng 1.2 n 1.2.1 sự đối chiếu [ たいしょう ] vs đối chứng n sự đối chiếu
  • 対照する

    Mục lục 1 [ たいしょうする ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 đối chiếu 1.1.3 đối [ たいしょうする ] n ví đối chiếu đối
  • 対物契約

    Mục lục 1 [ たいぶつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ たいぶつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thực...
  • 対物対人保険

    Kinh tế [ たいぶつたいじんほけん ] Bảo hiểm về người và vật chất
  • 対面

    Mục lục 1 [ たいめん ] 1.1 vs 1.1.1 đối diện 1.2 n 1.2.1 sự đối diện [ たいめん ] vs đối diện n sự đối diện
  • 対見本

    Kinh tế [ たいみほん ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 対角線

    Mục lục 1 [ たいかくせん ] 1.1 n 1.1.1 đường chéo góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいかくせん ] 2.1.1 đường chéo [diagonal line] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top