Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

対策

Mục lục

[ たいさく ]

n

đối sách
biện pháp

Kinh tế

[ たいさく ]

đối sách [Measures]
Explanation: 対策とは、問題点や原因を解決する具体的手段のことをいう。クレーム、事故、トラブルのように、現在発生している問題に対して、応急的な手段を講じるものを応急対策といい、問題を掘り下げて、原因を明らかにし、改善するものを基本対策という。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 対等

    Mục lục 1 [ たいとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương đương/sự ngang bằng 2 Kinh tế 2.1 [ たいとう ] 2.1.1 tỷ suất ngang giá/sự ngang...
  • 対症療法

    phương pháp điều trị đặc hiệu
  • 対申込

    Kinh tế [ たいもうしこみ ] hoàn giá chào [counter offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 対照

    Mục lục 1 [ たいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đối chứng 1.2 n 1.2.1 sự đối chiếu [ たいしょう ] vs đối chứng n sự đối chiếu
  • 対照する

    Mục lục 1 [ たいしょうする ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 đối chiếu 1.1.3 đối [ たいしょうする ] n ví đối chiếu đối
  • 対物契約

    Mục lục 1 [ たいぶつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ たいぶつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thực...
  • 対物対人保険

    Kinh tế [ たいぶつたいじんほけん ] Bảo hiểm về người và vật chất
  • 対面

    Mục lục 1 [ たいめん ] 1.1 vs 1.1.1 đối diện 1.2 n 1.2.1 sự đối diện [ たいめん ] vs đối diện n sự đối diện
  • 対見本

    Kinh tế [ たいみほん ] mẫu đối [counter sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 対角線

    Mục lục 1 [ たいかくせん ] 1.1 n 1.1.1 đường chéo góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいかくせん ] 2.1.1 đường chéo [diagonal line] [...
  • 対角行列

    Tin học [ たいかくぎょうれつ ] ma trận đường chéo [diagonal matrix]
  • 対話

    Mục lục 1 [ たいわ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện 1.2 vt 1.2.1 đối thoại 2 Tin học 2.1 [ たいわ ] 2.1.1 tương...
  • 対話型

    Tin học [ たいわかた ] tương tác [interactive (a-no)]
  • 対話型プログラム

    Tin học [ たいわかたプログラム ] chương trình tương tác [interactive program]
  • 対話する

    [ たいわ ] vs đối thoại 自分のコンピュータと対話する :Nói chuyện với máy tính của chính mình. 即席で対話する :Đối...
  • 対話式

    Tin học [ たいわしき ] tương tác [interactive (a-no)]
  • 対話形

    Tin học [ たいわがた ] chế độ giao tiếp/chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode]
  • 対話処理

    Tin học [ たいわしょり ] xử lý tương tác [interactive processing]
  • 対話的

    Tin học [ たいわてき ] tương tác [interactive]
  • 対話方式

    Tin học [ たいわほうしき ] chế độ tương tác [interactive mode]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top