- Từ điển Nhật - Việt
対外
Xem thêm các từ khác
-
対外貿易
Mục lục 1 [ たいがいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ たいがいぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương... -
対外開放都市
Kinh tế [ たいがいかいほうとし ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
対外接待費
Kinh tế [ たいがいせったいひ ] Chi phí giao dịch đối ngoại -
対外政策
[ たいがいせいさく ] n chính sách đối ngoại -
対審
Mục lục 1 [ たいしん ] 1.1 n 1.1.1 đối chứng 1.1.2 đối chất [ たいしん ] n đối chứng đối chất -
対岸
[ たいがん ] n bờ đối diện -
対価
===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá. Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền. -
対応
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 Tin học 2.1 [ たいおう ] 2.1.1 hỗ trợ [support (vs)] [ たいおう ] n sự đối... -
対応する
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 vs 1.1.1 đối ứng / phản ứng 2 [ たいおうする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng phó [ たいおう ] vs đối ứng... -
対応プロトコル
Tin học [ たいおうプロトコル ] giao thức được hỗ trợ [protocol supported] -
対応版
Tin học [ たいおうばん ] phiên bản được hỗ trợ [supported version] -
対内
[ たいない ] n đối nội -
対内問題
[ たいないもんだい ] n vấn đề đối nội -
対処
[ たいしょ ] n sự đối xử -
対処する
Mục lục 1 [ たいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 đối xử / đối đãi 2 Kinh tế 2.1 [ たいしょする ] 2.1.1 giải quyết [deal with, cope with]... -
対前期
Kinh tế [ たいぜんき ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政] -
対称
[ たいしょう ] n sự đối xứng/sự cân đối -
対称リスト
Tin học [ たいしょうリスト ] danh sách đối xứng [symmetrical list] -
対称行列
Tin học [ たいしょうぎょうれつ ] ma trận đối xứng [symmetric matrix] -
対立
Mục lục 1 [ たいりつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đối lập 1.1.2 đối lập [ たいりつ ] n sự đối lập đối lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.