Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

射出成形機

Kỹ thuật

[ しゃしゅつせいけいき ]

máy ép nhựa [injection machine]
Category: nhựa [樹脂]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 射程

    [ しゃてい ] vs tầm bắn
  • 射程圏

    Kinh tế [ しゃていけん ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政]
  • 射程圏内

    Kinh tế [ しゃていけんない ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政]
  • 射殺

    [ しゃさつ ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong cuộc xung đột giữa...
  • 射殺する

    [ しゃさつ ] vs tự sát bằng súng/bắn
  • 射撃

    [ しゃげき ] v1 hỏa mai
  • 射撃し始める

    [ しゃげきしはじめる ] v1 bắn vào
  • 射撃する

    Mục lục 1 [ しゃげきする ] 1.1 v1 1.1.1 xạ kích 1.1.2 xạ 1.1.3 bắn súng 1.1.4 bắn [ しゃげきする ] v1 xạ kích xạ bắn súng...
  • 射撃場

    Mục lục 1 [ しゃげきじょう ] 1.1 v1 1.1.1 xạ trường 1.1.2 trường bắn [ しゃげきじょう ] v1 xạ trường trường bắn
  • 射撃術

    [ しゃげきじゅつ ] v1 xạ thuật
  • 将士

    [ しょうし ] n tướng sĩ
  • 将軍

    [ しょうぐん ] n tướng quân 徳川家康将軍: tướng quân Ieyasu Tokugawa
  • 将来

    Mục lục 1 [ しょうらい ] 1.1 n 1.1.1 ngày sau 1.1.2 mai sau 1.1.3 đời sau 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tương lai [ しょうらい ] n ngày sau...
  • 将来の世代

    [ しょうらいのせだい ] n-adv, n-t hậu bối
  • 将来売買

    Mục lục 1 [ しょうらいばいばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ しょうらいばいばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn...
  • 将来財産権

    Kinh tế [ しょうらいざいさんけん ] quyền hưởng tài sản trong tương lai [expectancy]
  • 将校

    [ しょうこう ] n tướng tá
  • 将棋

    Mục lục 1 [ しょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 cờ tướng 1.1.2 cờ bạc [ しょうぎ ] n cờ tướng cờ bạc
  • 将棋をさす

    [ しょうぎをさす ] n đánh cờ
  • 将棋倒し

    [ しょうぎだおし ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top