Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

将来

Mục lục

[ しょうらい ]

n

ngày sau
mai sau
đời sau

n-adv, n-t

tương lai
将来にどういう人になりたいですか?:bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 将来の世代

    [ しょうらいのせだい ] n-adv, n-t hậu bối
  • 将来売買

    Mục lục 1 [ しょうらいばいばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ しょうらいばいばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn...
  • 将来財産権

    Kinh tế [ しょうらいざいさんけん ] quyền hưởng tài sản trong tương lai [expectancy]
  • 将校

    [ しょうこう ] n tướng tá
  • 将棋

    Mục lục 1 [ しょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 cờ tướng 1.1.2 cờ bạc [ しょうぎ ] n cờ tướng cờ bạc
  • 将棋をさす

    [ しょうぎをさす ] n đánh cờ
  • 将棋倒し

    [ しょうぎだおし ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :...
  • 将棋盤

    Mục lục 1 [ しょうぎばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ しょうぎばん ] n bàn cờ tướng bàn cờ
  • 尉官

    [ いかん ] n quân hàm/cấp bậc 尉官級 :cấp bậc quân hàm
  • 尋ね人

    [ たずねびと ] n người bị lạc/người đang tìm kiếm 尋ね人広告 :Quảng cáo tìm người lạc
  • 尋ねる

    Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 v1 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 thăm hỏi 1.1.3 hỏi [ たずねる ] v1 thăm viếng thăm hỏi hỏi 道を尋ねる:...
  • 尋常

    Mục lục 1 [ じんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/tầm thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/bình thường [ じんじょう...
  • 尋問

    [ じんもん ] n câu hỏi/sự tra hỏi/tra hỏi
  • [ とどけ ] n, n-suf giấy/đơn 欠勤の届け: đơn xin phép nghỉ việc
  • 届く

    Mục lục 1 [ とどく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 đến 1.1.2 đạt được 1.1.3 chu đáo/tỉ mỉ 1.2 v5k 1.2.1 tới/đụng tới/đạt tới [ とどく...
  • 届け

    Mục lục 1 [ とどけ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giấy/đơn 1.1.2 đơn đăng ký [ とどけ ] n, n-suf giấy/đơn đơn đăng ký 婚姻届け:...
  • 届ける

    Mục lục 1 [ とどける ] 1.1 v1 1.1.1 trình báo 1.1.2 đưa đến/chuyển đến [ とどける ] v1 trình báo 欠席の理由を届ける:...
  • 届け出伝染病

    [ とどけいででんせんびょう ] n bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền
  • 届け先

    [ とどけさき ] n địa điểm gửi đến 直接届け先へ向かう :gửi trực tiếp đến... 届け先住所 :địa điểm...
  • 届け書

    Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo [ とどけしょ ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top