Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

届け

Mục lục

[ とどけ ]

n, n-suf

giấy/đơn
đơn đăng ký

婚姻届け: giấy đăng ký kết hôn


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 届ける

    Mục lục 1 [ とどける ] 1.1 v1 1.1.1 trình báo 1.1.2 đưa đến/chuyển đến [ とどける ] v1 trình báo 欠席の理由を届ける:...
  • 届け出伝染病

    [ とどけいででんせんびょう ] n bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền
  • 届け先

    [ とどけさき ] n địa điểm gửi đến 直接届け先へ向かう :gửi trực tiếp đến... 届け先住所 :địa điểm...
  • 届け書

    Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo [ とどけしょ ]...
  • 届かぬ願い

    [ とどかぬねがい ] n ước nguyện chưa thành/mong ước chưa toại nguyện
  • 届出印

    [ ととけでいん ] con dấu thông báo (con dấu dùng để tạo tài khoản ngân hàng)
  • 届書

    Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo 代理人選任届書 :báo...
  • 属の用語

    Tin học [ ぞくのようご ] thuật ngữ loại [generic term]
  • 属する

    Mục lục 1 [ ぞくする ] 1.1 vs-s 1.1.1 thuộc vào loại/thuộc vào nhóm 2 Tin học 2.1 [ ぞくする ] 2.1.1 thuộc về/thuộc quyền...
  • 属名

    Kinh tế [ ぞくめい ] tên chung [generic name (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 属国

    [ ぞっこく ] n nước lệ thuộc ~と属国関係にある :trong quan hệ nước lệ thuộc với ~
  • 属種関係

    Tin học [ ぞくしゅかんけい ] quan hệ loại [generic relation]
  • 属性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぞくせい ] 1.1.1 thuộc tính [attributes, properties] 2 Tin học 2.1 [ ぞくせい ] 2.1.1 thuộc tính [attribute/context]...
  • 属性型

    Tin học [ ぞくせいがた ] kiểu thuộc tính [attribute-type]
  • 属性定義

    Tin học [ ぞくせいていぎ ] định nghĩa thuộc tính [attribute definition]
  • 属性定義並び

    Tin học [ ぞくせいていぎならび ] danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list]
  • 属性定義並び宣言

    Tin học [ ぞくせいていぎならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list declaration]
  • 属性並び

    Tin học [ ぞくせいならび ] danh sách thuộc tính [attribute (specification) list]
  • 属性並び宣言

    Tin học [ ぞくせいならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute (definition) list declaration]
  • 属性化領域

    Tin học [ ぞくせいかりょういき ] vùng đạt tiêu chuẩn [qualified area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top