- Từ điển Nhật - Việt
導入
Mục lục |
[ どうにゅう ]
n
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu
Kinh tế
[ どうにゅう ]
khởi đầu/khai trương [launch (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
[ どうにゅう ]
sự đưa vào [introduce, incorporate]
Tin học
[ どうにゅう ]
cài đặt [installation (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
導入する
Mục lục 1 [ どうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giới thiệu 1.1.2 đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...) 2 Kinh tế 2.1 [ どうにゅうする... -
導入済み
Tin học [ どうにゅうずみ ] đã được cài đặt [already installed/already in place] -
導入時の提供
Kinh tế [ どうにゅうじのていき ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
導火線
Mục lục 1 [ どうかせん ] 1.1 n 1.1.1 ngòi lửa 1.1.2 dây cầu chì/cầu chì [ どうかせん ] n ngòi lửa dây cầu chì/cầu chì -
導線
[ どうせん ] n đường dây -
導風板
Kỹ thuật [ どうふうばん ] tấm dẫn gió [baffle plate] -
導関数
Kỹ thuật [ どうかんすう ] đạo hàm [derived function, derivative] Category : toán học [数学] -
導通試験
Tin học [ どうつうしけん ] kiểm thử liên tiếp [continuity test] -
封
Mục lục 1 [ ふう ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 miệng bì thư/dấu niêm phong thư [ ふう ] n thư 封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm... -
封印
Mục lục 1 [ ふういん ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういん ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ ふういん ] n niêm phong Kinh... -
封印見本
Mục lục 1 [ ふういんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ ふういんみほん ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample]... -
封建
[ ほうけん ] n phong kiến 封建のなごり: tàn dư phong kiến -
封建主義
[ ほうけんしゅぎ ] n chủ nghĩa phong kiến/chế độ phong kiến -
封建的
[ ほうけんてき ] adj-na mang tính phong kiến 封建的な考え方 :Cách suy nghĩ phong kiến 封建的な階級意識 :Ý thức... -
封建社会
[ ほうけんしゃかい ] n xã hội phong kiến 封建社会の廃墟の中から生まれる :sinh ra trong tàn dư của xã hội phong... -
封入
Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) [ ふうにゅう... -
封入する
Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi kèm (theo thư) 1.1.2 gói vào/bọc vào [ ふうにゅう ] vs gửi kèm (theo thư) 送り状を封入する :gửi... -
封筒
Mục lục 1 [ ふうとう ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ ふうとう ] 2.1.1 phong bì... -
封筒を開ける
[ ふうとうをあける ] n xé nhỏ phong bì -
封鎖
Mục lục 1 [ ふうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự phong tỏa 2 Kinh tế 2.1 [ ふうさ ] 2.1.1 phong tỏa [blockage] [ ふうさ ] n sự phong tỏa 食糧封鎖 :Phong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.