Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

小橋

[ こばし ]

n

cầu khỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小母さん

    [ おばさん ] n, uk cô/bác よそのおばさん:Người đàn bà xa lạ Ghi chú: từ dùng để gọi những người thuộc lứa tuổi...
  • 小波

    [ さざなみ ] n sóng lăn tăn/con sóng nhỏ/sóng gợn lăn tăn
  • 小指

    [ こゆび ] n ngón tay út/ ngón út
  • 小海老

    [ こえび ] n tép
  • 小海老類

    [ こえびるい ] n tôm tép
  • 小文字

    [ こもじ ] n chữ in thường
  • 小早川

    こばやかわ こばやかは 【小早川】 姓氏の一。
  • 小数

    Mục lục 1 [ しょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số thập phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうすう ] 2.1.1 phân số thập phân [Decimal] 3 Tin học...
  • 小数点

    Mục lục 1 [ しょうすうてん ] 1.1 n 1.1.1 dấu chấm (phẩy) thập phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうすうてん ] 2.1.1 dấu thập...
  • 小数点以下の桁数

    Tin học [ しょうすうてんいかのけたすう ] số chữ số thập phân [No. of decimal places]
  • 小数点。。。桁で丸める

    Kỹ thuật [ しょうすうてん。。。ぎょうでまるめる ] làm tròn đến số ...thập phân
  • 小数点記号

    Tin học [ しょうすうてんきごう ] ký hiệu thập phân [decimal marker]
  • 小曲

    Mục lục 1 [ しょうきょく ] 1.1 n 1.1.1 đoản khúc 1.1.2 bản đàn [ しょうきょく ] n đoản khúc bản đàn
  • 尤も

    Mục lục 1 [ もっとも ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 khá đúng/có lý 1.2 n, adv, conj 1.2.1 mặc dù/nhưng 1.3 adj-na, adv 1.3.1 tự nhiên/đương...
  • 尤もらしい

    [ もっともらしい ] adj có lý
  • 就労

    [ しゅうろう ] Làm việc hết mình 常に向上心を持って日々の就労を行う。 Hàng ngày tôi sẽ làm việc hết mình với...
  • 就く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 theo thầy 1.1.2 nhận thức 1.1.3 men theo 1.1.4 bắt tay vào làm/bắt đầu 2 [ つきましては ] 2.1...
  • 就ける

    Mục lục 1 [ つける ] 1.1 v1 1.1.1 cho...đi theo/cho 1.1.2 cho.. làm (đảm nhiệm) [ つける ] v1 cho...đi theo/cho (人)に弁護士を就ける :Cho...
  • 就中

    [ なかんづく ] n Đặc biệt là/nhất là
  • 就任

    Mục lục 1 [ しゅうにん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức 1.1.2 bổ nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top