Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

就ける

Mục lục

[ つける ]

v1

cho...đi theo/cho
(人)に弁護士を就ける :Cho 1 luật sư đi theo ai đó
国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :Những triển vọng tươi sáng cho việc làm mang tính quốc tế
cho.. làm (đảm nhiệm)
先生は木村さんを級長に就ける: thầy giáo cho anh kimura làm lớp trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 就中

    [ なかんづく ] n Đặc biệt là/nhất là
  • 就任

    Mục lục 1 [ しゅうにん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức 1.1.2 bổ nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにん...
  • 就任する

    [ しゅうにん ] vs tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc
  • 就役中の船

    Mục lục 1 [ しゅうえきちゅうのふね ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đang hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうえきちゅうのふね ] 2.1.1...
  • 就職

    Mục lục 1 [ しゅうしょく ] 1.1 n 1.1.1 hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật 1.1.2 có công ăn việc...
  • 就職する

    [ しゅうしょく ] vs tìm việc/nhậm chức
  • 就業規則

    Kinh tế [ しゅうぎょうきそく ] quy tắc làm việc [employment regulation] Explanation : 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。
  • 就業時間

    [ しゅうぎょうじかん ] n thời gian làm việc
  • Mục lục 1 [ しゃく ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 kích thước dài ngắn 1.1.3 cái thước [ しゃく ] n một thước Ghi chú: đơn...
  • 尺度

    Mục lục 1 [ しゃくど ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 độ dài 1.1.3 chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃくど...
  • 尺度法

    Kinh tế [ しゃくどほう ] các kỹ thuật xác định tỷ lệ [scaling techniques (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 尺八

    [ しゃくはち ] n sáo Ghi chú: một loại sáo trúc của Nhật Bản dài một thước tám
  • 尺貫法

    [ しゃっかんほう ] n hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật
  • [ しり ] n mông/cái mông/ đằng sau
  • 尻尾

    [ しっぽ ] n, uk đuôi/cái đuôi
  • 尻周り

    Kỹ thuật [ しりまわり ] Vòng mông Category : dệt may [繊維産業]
  • Mục lục 1 [ あま ] 1.1 n, col 1.1.1 bà xơ/ma xơ 1.2 n 1.2.1 bà xơ/tu sĩ 1.3 n 1.3.1 ni cô 1.4 n 1.4.1 sư ni [ あま ] n, col bà xơ/ma...
  • 尼寺

    [ あまでら ] n nữ tu viện/nhà tu kín
  • 尼僧

    Mục lục 1 [ にそう ] 1.1 n 1.1.1 sư ni 1.1.2 nữ tu/cô đồng [ にそう ] n sư ni nữ tu/cô đồng その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた :Nữ...
  • 尼僧院

    [ にそういん ] n Nữ tu viện/nhà tu kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top