Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

小玉

[ こだま ]

n

bi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小火

    [ ぼや ] n ngọn lửa nhỏ すべての小火器は、警察に登録しなければならない :Toàn bộ bình cứu hỏa nhỏ đều phải...
  • 小球を投げる

    [ しょうきゅうをなげる ] n gieo cầu
  • 小礼拝堂

    [ しょうれいはいどう ] n, n-adv, adj-na miếu
  • 小箱

    [ こばこ ] n hộp nhỏ
  • 小糠

    [ こぬか ] n Cám gạo
  • 小糠雨

    [ こぬかあめ ] n mưa nhỏ
  • 小羊

    [ こひつじ ] n con cừu non/cừu non/cừu con 小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non
  • 小猫

    [ こねこ ] n Mèo con
  • 小父さん

    [ おじさん ] n, hon, uk chú/bác/người đàn ông trung niên よそのおじさん :Người đàn ông xa lạ Ghi chú: từ dùng để...
  • 小生意気

    [ こなまいき ] n-adj trơ tráo/sự trơ tráo/tự kiêu/tự kiêu tự đại/kiêu căng/tự phụ/tinh vi/tinh tướng/kiêu ngạo/tự cao...
  • 小牛

    [ こうし ] n con bê/thịt bê/bê
  • 小隊

    [ しょうたい ] n tiểu đội
  • 小銭

    [ こぜに ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích...
  • 小銃

    Mục lục 1 [ しょうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 súng trường 1.1.2 khẩu súng/súng nhỏ [ しょうじゅう ] n súng trường khẩu súng/súng...
  • 小銃の銃身

    [ しょうじゅうのじゅうしん ] n nòng súng
  • 小遣い

    [ こづかい ] n tiền tiêu vặt 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :Tôi vẫn có tiền...
  • 小遣い銭

    [ こづかいせん ] n tiền tiêu vặt 小遣い銭を稼ぐ :kiếm tiền tiêu vặt 小遣い銭にも困っている :Thật là khổ...
  • 小職

    / \"しょうしょく\" / Danh từ ・{I} , một (chữ số La mã), vật hình I ・Tôi, ta, tao, tớ, (triết học) cái tôi ( Đại từ...
  • 小規模

    Tin học [ しょうきぼ ] mức nhỏ/tỷ lệ nhỏ [small scale]
  • 小馬鹿

    [ こばか ] n thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc 彼のその小ばかにしたような態度が我慢できない. :Tôi không thể chịu được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top