Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

少量

Mục lục

[ しょうりょう ]

n

lượng nhỏ
chút đỉnh

n-adv

ít/nhỏ
少量ながらも飲む回数が多すぎれば飲み過ぎに変わりない。 :Uống ít nhưng số lần nhiều thì chẳng khác gì là uống nhiều.

adj-na

một chút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 少憩

    [ しょうけい ] n kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn
  • 少数

    Mục lục 1 [ しょうすう ] 1.1 n, n-adv, adv, exp 1.1.1 số thập phân 1.2 n 1.2.1 thiểu số [ しょうすう ] n, n-adv, adv, exp số thập...
  • 少数株主

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬし ] cổ đông nhỏ/cổ đông thiểu số [Minority shareholders] Category : 会社・経営 Explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。...
  • 少数株主損益

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしそんえき ] quyền lợi thiểu số trong thu nhập của các chi nhánh hợp nhất [Minority interests...
  • 少数株主権

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしけん ] quyền của cổ đông thiểu số Category : 株式 Explanation : 株主の権利のうち、一定以上の議決権を持った株主だけが行使をすることができる権利のことをいう。///株主提案権、取締役・監査役の解任を求める権利、帳簿閲覧権などが少数株主権であり、少数株主権はどれも共益権である。
  • 少数株主持分

    Kinh tế [ しょうすうかぶぬしもちぶん ] quyền lợi thiểu số (nắm giữ cổ phiếu) trong các chi nhánh hợp nhất [Minority...
  • 少数民即

    [ しょうすうたみそく ] n dân tộc thiểu số
  • 少数民族の職業訓練

    [ しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん ] n Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số
  • 少数民族及び山地委員会

    [ しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい ] n ủy ban dân tộc và miền núi
  • 専売

    [ せんばい ] n đặc quyền buôn bán
  • 専売特許証

    [ せんばいとっきょしょう ] n giấy phép dùng bằng sáng chế
  • 専売特許証書

    Kinh tế [ せんばいとっきょしょうしょ ] giấy phép dùng bằng sáng chế [patent licence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 専属

    [ せんぞく ] n chuyên mục/chuyên gia/ chuyên về ~
  • 専任

    [ せんにん ] n sự chuyên trách
  • 専念

    [ せんねん ] n sự say mê/sự miệt mài/sự cống hiến hết mình
  • 専念する

    [ せんねん ] vs say mê/miệt mài/cống hiến hết mình
  • 専制

    Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chế 1.1.2 chế độ chuyên quyền/quốc gia dưới chế độ chuyên quyền [ せんせい...
  • 専制権

    [ せんせいけん ] n quyền chuyên chế
  • 専ら

    [ もっぱら ] adv hầu hết/chủ yếu
  • 専務

    [ せんむ ] n giám đốc quản lý/người chỉ đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top