Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

就業規則

Kinh tế

[ しゅうぎょうきそく ]

quy tắc làm việc [employment regulation]
Explanation: 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 就業時間

    [ しゅうぎょうじかん ] n thời gian làm việc
  • Mục lục 1 [ しゃく ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 kích thước dài ngắn 1.1.3 cái thước [ しゃく ] n một thước Ghi chú: đơn...
  • 尺度

    Mục lục 1 [ しゃくど ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 độ dài 1.1.3 chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃくど...
  • 尺度法

    Kinh tế [ しゃくどほう ] các kỹ thuật xác định tỷ lệ [scaling techniques (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 尺八

    [ しゃくはち ] n sáo Ghi chú: một loại sáo trúc của Nhật Bản dài một thước tám
  • 尺貫法

    [ しゃっかんほう ] n hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật
  • [ しり ] n mông/cái mông/ đằng sau
  • 尻尾

    [ しっぽ ] n, uk đuôi/cái đuôi
  • 尻周り

    Kỹ thuật [ しりまわり ] Vòng mông Category : dệt may [繊維産業]
  • Mục lục 1 [ あま ] 1.1 n, col 1.1.1 bà xơ/ma xơ 1.2 n 1.2.1 bà xơ/tu sĩ 1.3 n 1.3.1 ni cô 1.4 n 1.4.1 sư ni [ あま ] n, col bà xơ/ma...
  • 尼寺

    [ あまでら ] n nữ tu viện/nhà tu kín
  • 尼僧

    Mục lục 1 [ にそう ] 1.1 n 1.1.1 sư ni 1.1.2 nữ tu/cô đồng [ にそう ] n sư ni nữ tu/cô đồng その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた :Nữ...
  • 尼僧院

    [ にそういん ] n Nữ tu viện/nhà tu kín
  • 尽力

    [ じんりょく ] n sự tận lực/tận lực
  • 尽きる

    [ つきる ] v1 cạn sức/bị dùng hết/cạn kiệt/hết/kết thúc 資源がもう尽きました: cạn kiệt tài nguyên 一時間程歩くと林が尽きた:...
  • 尽くす

    Mục lục 1 [ つくす ] 1.1 v5s 1.1.1 hết sức/cạn kiệt 1.1.2 đối xử tốt/đối đãi như bạn bè 1.1.3 cống hiến/phục vụ...
  • 尽かす

    Mục lục 1 [ つかす ] 1.1 v5s 1.1.1 cố sức 1.1.2 bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm [ つかす ] v5s cố sức...
  • Mục lục 1 [ お ] 1.1 n 1.1.1 vật có hình đuôi 1.1.2 cái đuôi [ お ] n vật có hình đuôi ほうき星が尾を長く引く:sao chổi...
  • 尾状花

    [ びじょうか ] n hoa đuôi sóc
  • 尾灯

    [ びとう ] n đèn hậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top