- Từ điển Nhật - Việt
届かぬ願い
Xem thêm các từ khác
-
届出印
[ ととけでいん ] con dấu thông báo (con dấu dùng để tạo tài khoản ngân hàng) -
届書
Mục lục 1 [ とどけがき ] 1.1 n 1.1.1 báo cáo 2 [ とどけしょ ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo [ とどけがき ] n báo cáo 代理人選任届書 :báo... -
属の用語
Tin học [ ぞくのようご ] thuật ngữ loại [generic term] -
属する
Mục lục 1 [ ぞくする ] 1.1 vs-s 1.1.1 thuộc vào loại/thuộc vào nhóm 2 Tin học 2.1 [ ぞくする ] 2.1.1 thuộc về/thuộc quyền... -
属名
Kinh tế [ ぞくめい ] tên chung [generic name (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
属国
[ ぞっこく ] n nước lệ thuộc ~と属国関係にある :trong quan hệ nước lệ thuộc với ~ -
属種関係
Tin học [ ぞくしゅかんけい ] quan hệ loại [generic relation] -
属性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぞくせい ] 1.1.1 thuộc tính [attributes, properties] 2 Tin học 2.1 [ ぞくせい ] 2.1.1 thuộc tính [attribute/context]... -
属性型
Tin học [ ぞくせいがた ] kiểu thuộc tính [attribute-type] -
属性定義
Tin học [ ぞくせいていぎ ] định nghĩa thuộc tính [attribute definition] -
属性定義並び
Tin học [ ぞくせいていぎならび ] danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list] -
属性定義並び宣言
Tin học [ ぞくせいていぎならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute definition list declaration] -
属性並び
Tin học [ ぞくせいならび ] danh sách thuộc tính [attribute (specification) list] -
属性並び宣言
Tin học [ ぞくせいならびせんげん ] khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính [attribute (definition) list declaration] -
属性化領域
Tin học [ ぞくせいかりょういき ] vùng đạt tiêu chuẩn [qualified area] -
属性データ
Tin học [ ぞくせいデータ ] dữ liệu thuộc tính [attribute data] -
属性値
Tin học [ ぞくせいち ] giá trị thuộc tính [attribute-value/property-value] -
属性値アサーション
Tin học [ ぞくせいちアサーション ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion] -
属性値選択節
Tin học [ ぞくせいちせんたくせつ ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion] -
属性表
Tin học [ ぞくせいひょう ] danh sách thuộc tính [attribute list]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.