Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

展覧

[ てんらん ]

n

Cuộc triển lãm
当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc triển lãm này mở ra một cơ hội tuyệt vời để các họa sĩ giới thiệu sản phẩm của mình ra toàn thế giới.
展覧会は各地を巡回することも当美術館だけで開かれることもある。 :Triển lãm có khi được lần lượt mở ra ở nhiều nơi nhưng có khi chỉ được mở ở bảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 展覧する

    Mục lục 1 [ てんらんする ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ てんらんする ] n trưng bày triển lãm
  • 展覧室

    [ てんらんしつ ] n phòng trưng bầy
  • 展覧会

    Mục lục 1 [ てんらんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ てんらんかい ] n hội triễn...
  • 展覧会場

    Kinh tế [ てんらんかいじょう ] nhà triển lãm/nhà trưng bày [exhibition hall] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 展覧品

    Mục lục 1 [ てんらんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんらんひん ] 2.1.1 hàng triển lãm [exhibition goods]...
  • 展開

    Mục lục 1 [ てんかい ] 1.1 n 1.1.1 sự triển khai/sự khám phá 2 Kinh tế 2.1 [ てんかい ] 2.1.1 việc mở rộng (ra nước ngoài)...
  • 展開する

    Mục lục 1 [ てんかいする ] 1.1 n 1.1.1 rải 1.1.2 khai triển 1.2 vs 1.2.1 triển khai 2 Kinh tế 2.1 [ てんかいする ] 2.1.1 thực...
  • 展開図

    [ てんかいず ] n sơ đồ triển khai/ sơ đồ lắp ráp 部品展開図 :Sơ đồ lắp ráp các phụ tùng 外板展開図 :Sơ...
  • 展開接続図

    Kỹ thuật [ てんかいせつぞくず ] sơ đồ mạch điện [circuit diagram]
  • 展望

    Mục lục 1 [ てんぼう ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng 1.1.2 sự quan sát [ てんぼう ] n triển vọng 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :...
  • 展望する

    [ てんぼうする ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan...
  • 展望台

    [ てんぼうだい ] n đài quan sát エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả?...
  • 展性

    Mục lục 1 [ てんせい ] 1.1 n 1.1.1 Sự dễ uốn/tính dễ dát mỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんせい ] 2.1.1 tính dễ dát mỏng/tính...
  • 居城

    [ きょじょう ] n cư trú
  • 居合わせる

    [ いあわせる ] v1 tình cờ gặp 私たちは犯罪の現場に居合わせた。: Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm...
  • 居住

    Mục lục 1 [ きょじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cư trú/sự sinh sống/cư trú/sinh sống/sống/thường trú 1.1.2 địa chỉ [ きょじゅう...
  • 居住地

    Mục lục 1 [ きょじゅうち ] 1.1 n 1.1.1 thổ cư 1.1.2 nơi cư trú/nơi sinh sống/nơi thường trú 1.1.3 bản [ きょじゅうち ]...
  • 居住設備

    [ きょじゅうせつび ] n bố trí nhà ở
  • 居住権

    [ きょじゅうけん ] n quyền cư trú
  • 居る

    Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ おる ] 2.1 v5r, hum, uk 2.1.1 có/ở/sống/có mặt [ いる ] v1, hum, uk...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top