Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ しま ]

n

hòn đảo
hải đảo
đảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 島の領有権を主張する

    [ しまのりょうゆうけんをしゅちょうする ] exp chủ trương quyền sở hữu đảo
  • 島守

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島嶼

    [ とうしょ ] n đảo 小島嶼国連合 :Liên minh quần đảo Alliance
  • 島嶼国家連合

    [ とうしょこっかれんごう ] n Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
  • 島中

    [ とうちゅう ] n khắp đảo/toàn đảo
  • 島主

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島人

    [ とうじん ] n người sống ở đảo
  • 島内

    [ とうない ] n trên đảo その家族は、島内でも特に美しい地域にある農場で長年働いてきた。 :Gia đình này đã...
  • 島国

    Mục lục 1 [ しまぐに ] 1.1 n 1.1.1 quốc đảo 2 [ とうごく ] 2.1 n 2.1.1 đảo quốc [ しまぐに ] n quốc đảo [ とうごく ]...
  • 島々

    Mục lục 1 [ しまじま ] 1.1 n 1.1.1 quần đảo 1.1.2 những hòn đảo [ しまじま ] n quần đảo những hòn đảo
  • 島民

    [ とうみん ] n dân sống trên đảo 島民が価値ある文化を失いつつあるのが心配だ。 :Tôi lo lắng cư dân trên hòn...
  • [ さき ] n mũi đất (nhô ra biển)
  • 崎崖

    [ きがい ] n Độ dốc của ngọn núi
  • 崩す

    [ くずす ] v5s phá hủy/kéo đổ/làm rối loạn 家を崩す: kéo đổ nhà  列を崩す: làm rối loạn hàng ngũ
  • 崩壊

    [ ほうかい ] n sự sụp đổ/sự tan tành
  • 崩壊する

    Mục lục 1 [ ほうかい ] 1.1 vs 1.1.1 sụp đổ/tan tành/tan thành mây khói 2 [ ほうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 đồi 2.1.2 đổ sụp...
  • 崩御

    [ ほうぎょ ] n sự băng hà
  • 崩れる

    Mục lục 1 [ くずれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đổ nhào 1.2 v1 1.2.1 hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở 1.3 v1 1.3.1 sụp 1.4 v1 1.4.1 sụp...
  • [ がけ ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:...
  • 崇高

    Mục lục 1 [ すうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tối cao/sự cao nhất 1.2 adj-na 1.2.1 tối cao/cao nhất [ すうこう ] n sự tối cao/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top