Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

島国

Mục lục

[ しまぐに ]

n

quốc đảo

[ とうごく ]

n

đảo quốc
島国なので海水浴やつりといったウォータースポーツを楽しめる場所がたくさんあります。 :Bởi là một quốc đảo nên nơi đây có nhiều môn thể thao dưới nước như bơi và câu cá.
徳川幕府は外国からの影響を恐れ、日本を孤立した島国のままにした :Mạc Phủ Tokugawa đã giúp Nhật Bản tránh khỏi tác động bên ngoài, giữ cho Nhật bản mãi là quốc đả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 島々

    Mục lục 1 [ しまじま ] 1.1 n 1.1.1 quần đảo 1.1.2 những hòn đảo [ しまじま ] n quần đảo những hòn đảo
  • 島民

    [ とうみん ] n dân sống trên đảo 島民が価値ある文化を失いつつあるのが心配だ。 :Tôi lo lắng cư dân trên hòn...
  • [ さき ] n mũi đất (nhô ra biển)
  • 崎崖

    [ きがい ] n Độ dốc của ngọn núi
  • 崩す

    [ くずす ] v5s phá hủy/kéo đổ/làm rối loạn 家を崩す: kéo đổ nhà  列を崩す: làm rối loạn hàng ngũ
  • 崩壊

    [ ほうかい ] n sự sụp đổ/sự tan tành
  • 崩壊する

    Mục lục 1 [ ほうかい ] 1.1 vs 1.1.1 sụp đổ/tan tành/tan thành mây khói 2 [ ほうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 đồi 2.1.2 đổ sụp...
  • 崩御

    [ ほうぎょ ] n sự băng hà
  • 崩れる

    Mục lục 1 [ くずれる ] 1.1 v5s 1.1.1 đổ nhào 1.2 v1 1.2.1 hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở 1.3 v1 1.3.1 sụp 1.4 v1 1.4.1 sụp...
  • [ がけ ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:...
  • 崇高

    Mục lục 1 [ すうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tối cao/sự cao nhất 1.2 adj-na 1.2.1 tối cao/cao nhất [ すうこう ] n sự tối cao/sự...
  • 崇敬

    [ すうけい ] n sự sùng kính/sự tôn kính (人)に深い崇敬の念を表す :Biểu hiện lòng tôn kính sâu sắc đến ai ~...
  • 崇拝

    [ すうはい ] n sự sùng bái/sùng bái
  • 崇拝する

    [ すうはいする ] vs sùng bái
  • Mục lục 1 [ しゅう ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh/nhà nước 2 [ す ] 2.1 n 2.1.1 bãi cát (ở biển) [ しゅう ] n tỉnh/nhà nước [ す ] n...
  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 v5r 1.1.1 con sông 1.2 n 1.2.1 sông [ かわ ] v5r con sông n sông 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ):...
  • 川原

    Mục lục 1 [ かわはら ] 1.1 n 1.1.1 đáy sông khô cạn 2 [ かわら ] 2.1 n 2.1.1 lòng con sông cạn/bãi cát sỏi ở các con sông...
  • 川に沿って流れる

    [ かわにそってながれる ] n chảy xuôi
  • 川の中に

    [ かわのなかに ] n dưới sông
  • 川の神

    [ かわのかみ ] n hà bá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top