- Từ điển Nhật - Việt
州
Mục lục |
[ しゅう ]
n
tỉnh/nhà nước
[ す ]
n
bãi cát (ở biển)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
川
Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 v5r 1.1.1 con sông 1.2 n 1.2.1 sông [ かわ ] v5r con sông n sông 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ):... -
川原
Mục lục 1 [ かわはら ] 1.1 n 1.1.1 đáy sông khô cạn 2 [ かわら ] 2.1 n 2.1.1 lòng con sông cạn/bãi cát sỏi ở các con sông... -
川に沿って流れる
[ かわにそってながれる ] n chảy xuôi -
川の中に
[ かわのなかに ] n dưới sông -
川の神
[ かわのかみ ] n hà bá -
川の面
[ かわのおも ] n mặt sông 空が川の面に映っていた: Bầu trời phản chiếu xuống mặt sông. -
川の魚
Mục lục 1 [ かわのさかな ] 1.1 n 1.1.1 cá sông 1.1.2 cá đồng [ かわのさかな ] n cá sông cá đồng -
川の泥を除く
[ かわのどろをのぞく ] n vét sông -
川の流れ
[ かわのながれ ] n luồng sóng -
川口
[ かわぐち ] n Cửa sông -
川岸
[ かわぎし ] n bờ sông/ven sông 川岸での花火大会: Đại hội pháo hoa bên bờ sông 川岸で生活する_人のホームレスを避難所に移動させる:... -
川上
[ かわかみ ] n thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu 滝の川上へ 行った: Đi đến đầu nguồn của thác nước アマゾン川の川上流域:... -
川下
[ かわしも ] n hạ nguồn/cuối nguồn/hạ lưu 材木を川下に流す: Những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn (hạ lưu) ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった:... -
川幅
[ かわはば ] n Chiều rộng dòng sông 川幅を測る: Đo chiều rộng dòng sông 川幅の狭い小川: con sông nhỏ có bề ngang hẹp... -
川床
[ かわどこ ] n đáy sông その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった: Các nhà khoa học muốn phác thảo... -
川底
Mục lục 1 [ かわぞこ ] 1.1 n 1.1.1 lòng sông 1.1.2 đáy sông [ かわぞこ ] n lòng sông 川底を探る: nạo vét lòng sông ~を求めて川底を探る:... -
川を渡る
[ かわをわたる ] n qua sông -
川獺
[ かわうそ ] n Con rái cá/rái cá かわうそタルカの大冒険: Cuộc phiêu lưu của chú rái cá Tarka (tên phim) かわうそ物語:... -
川端
[ かわばた ] n bờ sông 川端にたくさん柳を植えった: Bên bờ sông người ta trồng rất nhiều cây liễu. -
川縁
[ かわぶち ] n Bờ sông 川縁でキャンプする: Cắm trại bên bờ sông 川縁の公園: Công viên bên bờ sông 川縁に美しい木々が植えられている:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.