Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工作機械

[ こうさくきかい ]

n

máy công cụ
自動工作機械: Máy công cụ tự động
数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá trị bằng số
精密工作機械: Máy công cụ chính xác
工作機械で製作した: Sản xuất bằng máy công cụ
工作機械構造 : Cấu trúc máy công cụ
工作機械設計: Thiết kế máy công cụ
日本工作機械輸入協会: Hiệp hội nhập khẩu máy công cụ Nhật B

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工作日程

    [ こうさくにってい ] n lịch công tác
  • 工匠

    [ こうしょう ] n Thợ thủ công/thợ máy
  • 工員

    [ こういん ] n công nhân 製鋼所工員: Công nhân nhà máy luyện thép 労働意欲のある工員: Công nhân có mong muốn được lao...
  • 工商

    [ こうしょう ] n công thương
  • 工具

    Mục lục 1 [ こうぐ ] 1.1 n 1.1.1 công cụ/dụng cụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうぐ ] 2.1.1 công cụ [instrument] [ こうぐ ] n công cụ/dụng...
  • 工具寿命

    Kỹ thuật [ こうぐじゅみょう ] tuổi thọ công cụ [tool life]
  • 工具寿命線図

    Kỹ thuật [ こうぐじゅみょうせんず ] sơ đồ tuổi thọ công cụ [tool life diagram]
  • 工具入

    [ こうぐいれ ] n hộp dụng cụ/hộp đựng dụng cụ
  • 工具研削盤

    Kỹ thuật [ こうぐけんさくばん ] máy mài công cụ [tool grinding machine, tool grinder]
  • 工具箱

    Kỹ thuật [ こうぐはこ ] hộp dụng cụ [tool box]
  • 工具用炭素鋼

    Kỹ thuật [ こうぐようたんそこう ] thép các bon dùng chế tạo công cụ [tool carbon steel]
  • 工具自動交換システム

    Kỹ thuật [ こうぐじどうこうかんシステム ] hệ thống chuyển công cụ tự động [auto tool changer]
  • 工具鋼

    Kỹ thuật [ こうぐこう ] thép công cụ [tool steel]
  • 工具摩耗

    Kỹ thuật [ こうぐまもう ] sự mòn công cụ [tool wear]
  • 工科

    [ こうか ] n khoa học kỹ thuật/bách khoa 少年工科学校: trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên カリフォルニア工科大学の物理学者:...
  • 工科大学

    Mục lục 1 [ こうかだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học bách khoa 1.1.2 đại học kỹ thuật/đại học Bách khoa [ こうかだいがく...
  • 工程

    Mục lục 1 [ こうてい ] 1.1 n 1.1.1 công đoạn/trình tự làm việc/khối lượng công việc 1.1.2 công cuộc 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうてい...
  • 工程の平均品質

    Kỹ thuật [ こうていのへいきんひんしつ ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng...
  • 工程図

    Kỹ thuật [ こうていず ] sơ đồ công đoạn [process drawing]
  • 工程能力

    Kỹ thuật [ こうていのうりょく ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top