- Từ điển Nhật - Việt
工具
Mục lục |
[ こうぐ ]
n
công cụ/dụng cụ
- 穴開け工具: công cụ (dụng cụ) đào lỗ
- セラミック切削工具: công cụ (dụng cụ) cắt gốm
- 安全工具: công cụ (dụng cụ) an toàn
Kinh tế
[ こうぐ ]
công cụ [instrument]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
工具寿命
Kỹ thuật [ こうぐじゅみょう ] tuổi thọ công cụ [tool life] -
工具寿命線図
Kỹ thuật [ こうぐじゅみょうせんず ] sơ đồ tuổi thọ công cụ [tool life diagram] -
工具入
[ こうぐいれ ] n hộp dụng cụ/hộp đựng dụng cụ -
工具研削盤
Kỹ thuật [ こうぐけんさくばん ] máy mài công cụ [tool grinding machine, tool grinder] -
工具箱
Kỹ thuật [ こうぐはこ ] hộp dụng cụ [tool box] -
工具用炭素鋼
Kỹ thuật [ こうぐようたんそこう ] thép các bon dùng chế tạo công cụ [tool carbon steel] -
工具自動交換システム
Kỹ thuật [ こうぐじどうこうかんシステム ] hệ thống chuyển công cụ tự động [auto tool changer] -
工具鋼
Kỹ thuật [ こうぐこう ] thép công cụ [tool steel] -
工具摩耗
Kỹ thuật [ こうぐまもう ] sự mòn công cụ [tool wear] -
工科
[ こうか ] n khoa học kỹ thuật/bách khoa 少年工科学校: trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên カリフォルニア工科大学の物理学者:... -
工科大学
Mục lục 1 [ こうかだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học bách khoa 1.1.2 đại học kỹ thuật/đại học Bách khoa [ こうかだいがく... -
工程
Mục lục 1 [ こうてい ] 1.1 n 1.1.1 công đoạn/trình tự làm việc/khối lượng công việc 1.1.2 công cuộc 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうてい... -
工程の平均品質
Kỹ thuật [ こうていのへいきんひんしつ ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng... -
工程図
Kỹ thuật [ こうていず ] sơ đồ công đoạn [process drawing] -
工程能力
Kỹ thuật [ こうていのうりょく ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質] -
工程能力指数
Kỹ thuật [ こうていのうりょくしすう ] chỉ số năng suất công đoạn [process capability index] Category : chất lượng [品質] -
工程間検査
Kỹ thuật [ こうていかんけんさ ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng... -
工芸
Mục lục 1 [ こうげい ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ 1.1.2 nghề thủ công/thủ công/thủ... -
工芸品
[ こうげいひん ] n Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館:... -
工賃
[ こうちん ] n tiền công 見習工賃金: tiền công thực tập (học nghề) (人)の工賃を上げる: tăng tiền công cho ai 養成工賃率:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.