Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工業用樹木

[ こうぎょうようじゅもく ]

n

Cây công nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工業界

    [ こうぎょうかい ] n giới công nghiệp 工業界の大立て者: người lãnh đạo giới công nghiệp 工業界の元老: người lâu...
  • 工業規格

    Mục lục 1 [ こうぎょうきかく ] 1.1 n 1.1.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうぎょうきかく ] 2.1.1 tiêu chuẩn...
  • 工業部

    [ こうぎょうぶ ] n bộ công nghiệp
  • 工業油脂

    [ こうぎょうゆし ] n dầu công nghiệp
  • 工業所有権

    Mục lục 1 [ こうぎょうしょゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうぎょうしょゆうけん ]...
  • 工数

    Mục lục 1 [ こうすう ] 1.1 n 1.1.1 giờ công/nhân công 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうすう ] 2.1.1 nguyên công [man-hour] [ こうすう ]...
  • Mục lục 1 [ ひだり ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 tả 1.1.3 bên trái [ ひだり ] n trái tả bên trái
  • 左側

    Mục lục 1 [ さそく ] 1.1 n 1.1.1 bên trái 2 [ ひだりがわ ] 2.1 n 2.1.1 trái 2.1.2 tay trái 2.1.3 phía trái/bên trái 2.1.4 bên tay...
  • 左右

    Mục lục 1 [ さゆう ] 1.1 n 1.1.1 tả hữu 1.1.2 phải trái/bên phải và bên trái/sự trên dưới (tuổi tác) [ さゆう ] n tả...
  • 左右に揺れる

    [ さゆうにゆれる ] vs lảo đảo
  • 左右する

    Mục lục 1 [ さゆう ] 1.1 vs 1.1.1 chi phối/thống trị 2 Kinh tế 2.1 [ さゆうする ] 2.1.1 có ảnh hưởng tới/điều khiển [control,...
  • 左向き

    [ ひだりむき ] n quay sang trái
  • 左大臣

    [ さだいじん ] n đại thần cánh tả
  • 左大括弧

    Mục lục 1 [ ひだりだいかっこ ] 1.1 n 1.1.1 ngoặc vuông mở 2 Tin học 2.1 [ ひだりだいかっこ ] 2.1.1 dấu ngoặc mở [ [opening...
  • 左官屋

    Mục lục 1 [ さかんや ] 1.1 vs 1.1.1 thợ nề 1.1.2 thợ hồ [ さかんや ] vs thợ nề thợ hồ
  • 左寄せ

    Tin học [ ひだりよせ ] căn lề trái [left-justification (vs)]
  • 左小括弧

    Mục lục 1 [ ひだりしょうかっこ ] 1.1 n 1.1.1 ngoặc mở 2 Tin học 2.1 [ ひだりしょうかっこ ] 2.1.1 dấu ngoặc đơn mở (...
  • 左岸

    [ さがん ] vs tả ngạn
  • 左上

    [ ひだりうえ ] n bên trái phía trên cùng
  • 左上隅

    Tin học [ ひだりうえすみ ] góc trái trên [top left corner]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top