Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工船

Kinh tế

[ こうせん ]

tàu xưởng [factory ship]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工業

    Mục lục 1 [ こうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ 1.1.2 công nghiệp [ こうぎょう ] n kỹ nghệ công nghiệp ゴム製品工業: công...
  • 工業単位

    Kỹ thuật [ こうぎょうたんい ] dđơn vị công nghiệp [engineering units]
  • 工業大学

    [ こうぎょうだいがく ] n đại học công nghiệp 愛知工業大学: đại học công nghiệp Aichi 久留米工業大学: đại học...
  • 工業廃水

    [ こうぎょうはいすい ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử...
  • 工業地帯

    [ こうぎょうちたい ] n khu công nghiệp その工業地帯の開発を促進する: thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó 寂れた工業地帯:...
  • 工業化

    Mục lục 1 [ こうぎょうか ] 1.1 n 1.1.1 Sự công nghiệp hóa/công nghiệp hoá 1.1.2 kỹ nghệ hoá 1.1.3 công nghiệp hoá [ こうぎょうか...
  • 工業化学

    [ こうぎょうかがく ] n Hóa học công nghiệp 工業化学プロセス: quá trình hóa học công ngiệp 国家工業化学品届出・審査制度:...
  • 工業化成品

    [ こうぎょうかせいしな ] n hóa chất công nghiệp
  • 工業団地

    [ こうぎょうだんち ] n khu công nghiệp 工業団地の排水: nước thải từ khu công nghiệp ハイテク工業団地: khu công nghiệp...
  • 工業国

    [ こうぎょうこく ] n nước công nghiệp 金融的に強い立場にある工業国: nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính ほかの先進工業国:...
  • 工業省

    [ こうぎょうしょう ] n bộ công nghiệp
  • 工業統計調査

    Kinh tế [ こうぎょうとうけいちょうさ ] sự điều tra thống kê công nghiệp [Census of Manufactures (SEG)]
  • 工業用

    [ こうぎょうよう ] n dùng cho công nghiệp/dùng trong công nghiệp/công nghiệp 工業用として使う水の量と質は工業の種類による:...
  • 工業用樹木

    [ こうぎょうようじゅもく ] n Cây công nghiệp
  • 工業界

    [ こうぎょうかい ] n giới công nghiệp 工業界の大立て者: người lãnh đạo giới công nghiệp 工業界の元老: người lâu...
  • 工業規格

    Mục lục 1 [ こうぎょうきかく ] 1.1 n 1.1.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうぎょうきかく ] 2.1.1 tiêu chuẩn...
  • 工業部

    [ こうぎょうぶ ] n bộ công nghiệp
  • 工業油脂

    [ こうぎょうゆし ] n dầu công nghiệp
  • 工業所有権

    Mục lục 1 [ こうぎょうしょゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうぎょうしょゆうけん ]...
  • 工数

    Mục lục 1 [ こうすう ] 1.1 n 1.1.1 giờ công/nhân công 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうすう ] 2.1.1 nguyên công [man-hour] [ こうすう ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top