- Từ điển Nhật - Việt
左手側
Xem thêm các từ khác
-
巧み
Mục lục 1 [ たくみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo léo/thông minh/lanh lợi 1.2 n 1.2.1 sự khéo léo/sự thông minh/sự lanh lợi [ たくみ... -
巧みな
Mục lục 1 [ たくみな ] 1.1 n 1.1.1 khéo tay 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo [ たくみな ] n khéo tay khéo léo khéo -
巧い絵
[ うまいえ ] n Bức tranh tuyệt vời -
巧い訳
[ うまいやく ] n Bản dịch tốt -
巧妙
Mục lục 1 [ こうみょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo léo/khéo tay/tài tình 1.2 n 1.2.1 sự khéo léo/sự khéo tay/sự tài tình/khéo léo/khéo... -
巧妙な
Mục lục 1 [ こうみょうな ] 1.1 n 1.1.1 xảo 1.1.2 đa mưu [ こうみょうな ] n xảo đa mưu -
巧言
Mục lục 1 [ こうげん ] 1.1 n 1.1.1 xảo ngôn 1.1.2 lời nịnh hót/nịnh hót [ こうげん ] n xảo ngôn lời nịnh hót/nịnh hót... -
巧言令色
[ こうげんれいしょく ] n Lời nịnh hót/lời nói ngọt ngào 巧言令色にたぶらかされるな: Đừng bị lừa phỉnh bằng... -
巧者
Mục lục 1 [ こうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo/khéo léo/khéo tay 1.2 n 1.2.1 người khéo tay [ こうしゃ ] adj-na khéo/khéo léo/khéo... -
巧拙
[ こうせつ ] n sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay nghề/khéo léo/giỏi giang 巧拙を問わずに(に関係なく): không đòi... -
巨
[ きょ ] n sự rộng lớn/sự to lớn/lớn/khổng lồ 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた:... -
巨大
Mục lục 1 [ きょだい ] 1.1 adj 1.1.1 khổng lồ/phi thường 1.2 n 1.2.1 sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường 1.3 n 1.3.1 sự... -
巨大な
Mục lục 1 [ きょだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dõng dạc 1.1.2 đồ sộ 1.1.3 bao la [ きょだいな ] adj-na dõng dạc đồ sộ bao la -
巨万
Mục lục 1 [ きょまん ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc ngập tràn/hạnh phúc tràn trề/vô biên 1.1.2 hàng triệu/vô số [ きょまん ] n... -
巨人
[ きょじん ] n người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn ソフトウェアの巨人: đại gia về phần mềm... -
巨匠
[ きょしょう ] n giáo sư その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó ピアノの巨匠: giáo sư piano 文学界の巨匠たち: những... -
巨視的
[ きょしてき ] adj-na vĩ mô/mang tính vĩ mô/to lớn 巨視的な物体: vật thể to lớn ~を巨視的に見る: nhìn cái gì một... -
巨漢
Mục lục 1 [ きょかん ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ きょかん ] n sự phi thường sự khổng lồ -
巨星
Mục lục 1 [ きょせい ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ きょせい ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:... -
差
Mục lục 1 [ さ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự khác biệt/khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ さ ] 2.1.1 hiệu số [difference] 3 Tin học 3.1 [ さ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.