- Từ điển Nhật - Việt
巧言令色
[ こうげんれいしょく ]
n
Lời nịnh hót/lời nói ngọt ngào
- 巧言令色にたぶらかされるな: Đừng bị lừa phỉnh bằng những lời nịnh hót
- (人)の甘い言葉(巧言令色)に惑わされる: Bị bối rối vì lời nói ngọt ngào (lợi nịnh hót) của ai
- (人)の甘い言葉(巧言令色)にだまされる: Bị lừa gạt bởi lời nói ngọt ngào (lời nịnh hót) của ai đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
巧者
Mục lục 1 [ こうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo/khéo léo/khéo tay 1.2 n 1.2.1 người khéo tay [ こうしゃ ] adj-na khéo/khéo léo/khéo... -
巧拙
[ こうせつ ] n sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay nghề/khéo léo/giỏi giang 巧拙を問わずに(に関係なく): không đòi... -
巨
[ きょ ] n sự rộng lớn/sự to lớn/lớn/khổng lồ 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた:... -
巨大
Mục lục 1 [ きょだい ] 1.1 adj 1.1.1 khổng lồ/phi thường 1.2 n 1.2.1 sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường 1.3 n 1.3.1 sự... -
巨大な
Mục lục 1 [ きょだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dõng dạc 1.1.2 đồ sộ 1.1.3 bao la [ きょだいな ] adj-na dõng dạc đồ sộ bao la -
巨万
Mục lục 1 [ きょまん ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc ngập tràn/hạnh phúc tràn trề/vô biên 1.1.2 hàng triệu/vô số [ きょまん ] n... -
巨人
[ きょじん ] n người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn ソフトウェアの巨人: đại gia về phần mềm... -
巨匠
[ きょしょう ] n giáo sư その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó ピアノの巨匠: giáo sư piano 文学界の巨匠たち: những... -
巨視的
[ きょしてき ] adj-na vĩ mô/mang tính vĩ mô/to lớn 巨視的な物体: vật thể to lớn ~を巨視的に見る: nhìn cái gì một... -
巨漢
Mục lục 1 [ きょかん ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ きょかん ] n sự phi thường sự khổng lồ -
巨星
Mục lục 1 [ きょせい ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ きょせい ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:... -
差
Mục lục 1 [ さ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự khác biệt/khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ さ ] 2.1.1 hiệu số [difference] 3 Tin học 3.1 [ さ... -
差のある
[ さのある ] v5s chênh lệch -
差し上げる
Mục lục 1 [ さしあげる ] 1.1 n 1.1.1 tặng biếu 1.1.2 kính biếu 1.2 v1, pol 1.2.1 tặng/cho [ さしあげる ] n tặng biếu kính biếu... -
差し伸べる
Mục lục 1 [ さしのべる ] 1.1 v1 1.1.1 vươn/kéo dài 1.1.2 chìa (tay) [ さしのべる ] v1 vươn/kéo dài 首を差し伸べる :... -
差し引き
Mục lục 1 [ さしひき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên xuống (thủy triều) 1.1.2 sự giảm trừ [ さしひき ] n sự lên xuống (thủy triều)... -
差し引き純剰余金
Kinh tế [ さしひきじゅんじょうよきん ] số dư tịnh của cán cân thanh toán [(balance) net surplus] Category : Tài chính [財政] -
差し引く
Mục lục 1 [ からさしひく ] 1.1 n 1.1.1 Trừ/khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ さしひく ] 2.1.1 khấu trừ/làm cân bằng [deduct, take... -
差し当たり
[ さしあたり ] adv hiện tại さしあたりこれで十分だ。: Hiện tại thì thế này là đủ. さしあたり必要なものをそろえておきなさい。:... -
差し出し人
[ さしだしにん ] n Người gửi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.