Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

Tỵ (rắn)
( Giờ Tỵ, 9h sáng-11h sáng, nam-tây nam, tháng tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巴戦

    [ ともえせん ] n cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến
  • [ まき ] n cuộn
  • 巻き尺

    [ まきじゃく ] n thước cuộn
  • 巻き上げる

    Mục lục 1 [ まきあげる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ まきあげる ] n vén cuốn
  • 巻き付く

    Mục lục 1 [ まきつく ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ まきつく ] n xoắn xuýt xoắn
  • 巻き線

    Kỹ thuật [ まきせん ] dây cuộn [winding]
  • 巻き込む

    Mục lục 1 [ まきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào [ まきこむ ] v5m dính líu cuộn vào
  • 巻き枠

    [ まきわく ] n ống chỉ
  • 巻き添え

    [ まきぞえ ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。: Sự kiện này liên lụy đến cả nhà.
  • 巻き戻し

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ まきもどし ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ まきもどし ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu...
  • 巻き戻す

    Tin học [ まきもどす ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind]
  • 巻き方向

    Kỹ thuật [ まきほうこう ] hướng cuộn [winding direction]
  • 巻く

    Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn...
  • 巻尺

    Mục lục 1 [ まきじゃく ] 1.1 v5m 1.1.1 thước cuốn 1.2 n 1.2.1 thước cuộn [ まきじゃく ] v5m thước cuốn n thước cuộn
  • 巻物

    [ まきもの ] n văn kiện cuộn
  • 巻込む

    [ まきこむ ] v5m cuộn vào
  • 巻添え

    [ まきぞえ ] n liên luỵ
  • 巻末

    かんまつ Cuối quyển sách, Đoạn cuối cuốn sách
  • 巻戻し

    Tin học [ まきもどし ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)]
  • 巌窟

    [ がんくつ ] n Hang/hang động 巌窟の野獣: Hang của dã thú 王女は巌窟に捕らえられた: Nàng công chúa bị bắt giam vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top