Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

布団

[ ふとん ]

n

nệm/chăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 布団と枕

    [ ふとんとまくら ] n chăn gối
  • 布団にくるまる

    [ ふとんにくるまる ] n trùm chăn
  • 七福神

    [ しちふくじん ] n 7 vị thần may mắn/bảy Phúc thần
  • 布目

    [ ぬのめ ] n Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
  • 七面鳥

    [ しちめんちょう ] n gà tây
  • 七転び八起き

    [ ななころびやおき ] n thất bại là mẹ thành công
  • 七月

    [ しちがつ ] n tháng bảy
  • 七星

    [ しちせい ] n thất tinh
  • 布施

    [ ふせ ] n Của bố thí
  • 七日

    Mục lục 1 [ なのか ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngày thứ 7 của tháng 1.1.2 7 ngày [ なのか ] n-adv ngày thứ 7 của tháng 7 ngày 七日連続 :7...
  • 布教

    [ ふきょう ] n sự truyền giáo
  • 布教する

    [ ふきょう ] vs truyền giáo
  • Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 vạt 1.1.2 chiều dài/chiều cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ たけ ] 2.1.1 vạt [ たけ ] n vạt chiều dài/chiều...
  • 丈夫

    Mục lục 1 [ じょうぶ ] 1.1 adj-na 1.1.1 độ bền 1.1.2 chắc/khoẻ/cứng/bền 1.2 n 1.2.1 sự bền/sự vững chắc/sức bền/sự...
  • 丈夫な

    Mục lục 1 [ じょうぶな ] 1.1 n 1.1.1 vững chắc 1.1.2 vững 1.1.3 rắn chắc 1.1.4 lực lưỡng 1.1.5 kiện khang 1.1.6 chặt 1.1.7...
  • 丈夫な包装

    Mục lục 1 [ じょうぶなほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì cứng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうぶなほうそう ] 2.1.1 bao bì cứng [strong packing]...
  • Mục lục 1 [ おか ] 2 / KHÂU / 2.1 n 2.1.1 quả đồi/ngọn đồi/đồi [ おか ] / KHÂU / n quả đồi/ngọn đồi/đồi はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘:...
  • 丘陵

    Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 gò đống/gò 1.1.2 đồi/ngọn đồi/quả đồi 1.1.3 đồi núi [ きゅうりょう ] n gò...
  • 丘陵地帯

    [ きゅうりょうちたい ] n dãy đồi/vùng đồi/dãy nhấp nhô チッタゴン丘陵地帯: Dãy đồi Chittagong その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町:...
  • [ よ ] n thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top