Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

布引き

[ ぬのびき ]

n

việc kéo căng tấm vải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 布地

    [ ぬのじ ] n Vải
  • 布ベルト

    Kỹ thuật [ ぬのベルト ] dây đai bằng vải bạt [canvas belt]
  • 布切れ

    Mục lục 1 [ ぬのきり ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vải 2 [ ぬのぎれ ] 2.1 n 2.1.1 Mảnh vải/tấm vải [ ぬのきり ] n mảnh vải [ ぬのぎれ...
  • 布告する

    [ ふこくする ] n tuyên
  • 布を切る

    [ ぬのをきる ] n rọc vải
  • 布を織る

    [ ぬのをおる ] n dệt vải
  • 布を裁断する

    Mục lục 1 [ ぬのをさいだんする ] 1.1 n 1.1.1 rọc vải 1.1.2 rẻo vải [ ぬのをさいだんする ] n rọc vải rẻo vải
  • 布団

    [ ふとん ] n nệm/chăn
  • 布団と枕

    [ ふとんとまくら ] n chăn gối
  • 布団にくるまる

    [ ふとんにくるまる ] n trùm chăn
  • 七福神

    [ しちふくじん ] n 7 vị thần may mắn/bảy Phúc thần
  • 布目

    [ ぬのめ ] n Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
  • 七面鳥

    [ しちめんちょう ] n gà tây
  • 七転び八起き

    [ ななころびやおき ] n thất bại là mẹ thành công
  • 七月

    [ しちがつ ] n tháng bảy
  • 七星

    [ しちせい ] n thất tinh
  • 布施

    [ ふせ ] n Của bố thí
  • 七日

    Mục lục 1 [ なのか ] 1.1 n-adv 1.1.1 ngày thứ 7 của tháng 1.1.2 7 ngày [ なのか ] n-adv ngày thứ 7 của tháng 7 ngày 七日連続 :7...
  • 布教

    [ ふきょう ] n sự truyền giáo
  • 布教する

    [ ふきょう ] vs truyền giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top